STVN – Trong căn phòng biểu tượng quyền lực nhất nước Mỹ – Phòng Bầu Dục – cuộc đối đầu nảy lửa giữa Donald Trump, J.D. Vance và Volodymyr Zelensky đã phơi bày những góc khuất tăm tối của chính trị quốc tế. Không chỉ dừng lại ở những lời lẽ thô tục hay hành vi hạ nhục, vụ việc còn hé lộ một thế giới nơi ngoại giao bị thay thế bằng “luật rừng”, nơi kẻ mạnh sẵn sàng chà đạp nguyên tắc để trục lợi. Từ những toan tính cá nhân đến nguy cơ chiến tranh toàn cầu, sự kiện này liệu có phải hồi chuông cảnh tỉnh cho một trật tự thế giới đang dần vỡ vụn?
Bài phân tích hay bởi Tiến sĩ Trịnh Xuân Đức – Đừng bỏ lỡ!
Cuộc tranh cãi diễn ra như một trận đấu khẩu kịch liệt giữa ba nhân vật quyền lực: Donald Trump, J.D. Vance và Volodymyr Zelensky (Tổng thống Ukraine). Sự đối đầu không chỉ dừng lại ở những luận điểm chính trị mà còn bị đẩy lên thành những màn công kích cá nhân, nơi ngôn từ thô tục và hành vi hạ nhục lẫn nhau trở nên lộ liễu. Điều này phản ánh một phong cách ứng xử thiên về áp đảo kẻ yếu, nơi người có quyền lực sử dụng lời lẽ để lấn át đối phương thay vì thuyết phục bằng lý lẽ. Trong bối cảnh này, thái độ của phía Mỹ, đặc biệt là Trump và Vance, dường như thể hiện rõ lối hành xử mà dân gian thường gọi là “cả vú lấp miệng em” – dùng sức mạnh, quyền thế để ép buộc người khác phải khuất phục.
Sự so sánh cuộc tranh cãi này với “mấy kẻ buôn bất động sản” cho thấy một cách nhìn nhận chua chát về thực trạng ngoại giao hiện đại. Thay vì là những cuộc đối thoại chiến lược mang tính chiều sâu, những cuộc tranh luận chính trị lại bị giản lược thành các thương vụ đàm phán mang tính thực dụng. Điều này không quá khó hiểu khi xét đến bản chất của hai nhân vật đến từ phía Mỹ. Donald Trump vốn xuất thân là một doanh nhân bất động sản, nơi mọi cuộc giao dịch đều xoay quanh lợi ích kinh tế và khả năng mặc cả. J.D. Vance, với tư duy chính trị chịu ảnh hưởng từ trường phái thực dụng, cũng không tránh khỏi xu hướng coi các mối quan hệ quốc tế như một dạng thương lượng, nơi mỗi bên đều tìm cách tối ưu hóa lợi ích của riêng mình mà không thực sự quan tâm đến những giá trị cốt lõi như đạo đức, cam kết hay trách nhiệm lâu dài.
Khi ngoại giao bị biến thành những ván bài thương mại, các bên tham gia không còn xem trọng những nguyên tắc chuẩn mực mà chỉ tập trung vào việc đạt được kết quả có lợi nhất cho mình. Đây là điểm mấu chốt lý giải vì sao cuộc tranh cãi này không mang lại một giải pháp thực sự mà chỉ làm nổi bật sự đối đầu, mâu thuẫn, nơi lời nói được sử dụng không phải để thấu hiểu mà để đè bẹp đối phương.
Tổng thống Zelensky (trái) trao đổi với Phó tổng thống Vance (phải) trong khi Tổng thống Trump lắng nghe tại Nhà Trắng ngày 28/2. Ảnh: AFP
Ngoại giao quốc tế hiện nay
Cuộc khẩu chiến lần này đã phá vỡ hoàn toàn các nguyên tắc truyền thống vốn là nền tảng của ngoại giao, một lĩnh vực luôn đề cao sự tôn trọng và cân bằng quyền lực. Ngoại giao không đơn thuần là trao đổi thông tin mà còn là nghệ thuật duy trì quan hệ giữa các bên trong một khuôn khổ chuẩn mực. Thế nhưng, thay vì đối thoại mang tính xây dựng, sự kiện này đã trượt khỏi quỹ đạo, trở thành một màn “mắng chửi” công khai trước dư luận.
Hệ quả tất yếu của cuộc khẩu chiến này là uy tín của các bên liên quan bị xói mòn nghiêm trọng. Một nền ngoại giao bền vững không chỉ dựa vào quyền lực mà còn phải dựa vào sự kiềm chế và tôn trọng lẫn nhau. Khi các quy tắc cơ bản bị phá vỡ, mối quan hệ ngoại giao sẽ đứng trước nguy cơ rạn nứt, thậm chí dẫn đến những hệ lụy khó lường. Cách hành xử trong sự kiện này không chỉ làm mất đi sự tin tưởng mà còn khiến công chúng chứng kiến một màn đối đầu gay gắt, đi ngược lại tinh thần hòa giải mà ngoại giao vốn theo đuổi.
Dưới vỏ bọc của những cuộc tranh luận chính trị, đôi khi sự chênh lệch quyền lực không chỉ thể hiện qua vũ khí hay kinh tế, mà còn được phơi bày rõ nét qua chính ngôn ngữ. Khi hai nhà lãnh đạo Mỹ sử dụng tiếng mẹ đẻ để công kích Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky – người lại dùng tiếng Anh, thứ ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ của ông – sự khác biệt này không chỉ đơn thuần là rào cản giao tiếp, mà còn là biểu hiện của sự thiếu tế nhị và áp đảo ngôn ngữ.
Trong môi trường chính trị quốc tế, ngôn ngữ không chỉ là công cụ truyền đạt mà còn là biểu tượng của quyền lực. Khi một bên sử dụng tiếng mẹ đẻ trong một cuộc đối thoại chính thức, trong khi bên còn lại phải dùng một ngôn ngữ không phải của mình, sự mất cân bằng đó tạo ra một thế bất lợi rõ rệt. Zelensky, với tư cách là nguyên thủ của một quốc gia đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ chiến tranh, không chỉ phải bảo vệ lợi ích quốc gia mà còn phải diễn đạt ý tưởng bằng một ngôn ngữ khác, trong khi các nhà lãnh đạo Mỹ hoàn toàn thoải mái sử dụng tiếng mẹ đẻ. Đây là một hình thức thể hiện quyền lực tinh vi, nơi bên có ưu thế sử dụng ngôn ngữ của mình mà không cần điều chỉnh, trong khi bên còn lại buộc phải thích nghi.
Điều này phản ánh một thực tế không mới: Các quốc gia nhỏ hơn thường bị đặt vào thế yếu trong những cuộc đối thoại quốc tế, không chỉ về quân sự, kinh tế mà còn cả trên bình diện văn hóa và ngôn ngữ. Mỹ luôn tự nhận là biểu tượng của dân chủ và bình đẳng, nhưng hành động này lại cho thấy một thái độ coi thường ngấm ngầm đối với những quốc gia nhỏ hơn. “Sự tôn trọng không đến từ lời nói, mà từ cách hành xử.” Một quốc gia thực sự đề cao bình đẳng sẽ không tạo ra những tình huống mà đối tác ngoại giao của mình phải gánh chịu sự bất lợi ngay từ cách sử dụng ngôn ngữ.
Ngôn ngữ, dù là phương tiện giao tiếp, cũng có thể trở thành công cụ quyền lực. Trong chính trị quốc tế, khi một bên phải đối thoại bằng một ngôn ngữ không phải của mình, họ đã mất đi một phần tự do trong việc diễn đạt chính xác quan điểm. Đây không chỉ là vấn đề ngôn ngữ, mà còn là biểu hiện của sự bất bình đẳng sâu sắc trong quan hệ quốc tế.
Hình ảnh của thế giới đa phương
Thế giới đa phương luôn được xem là nền tảng để duy trì hòa bình và ổn định trong quan hệ quốc tế, nơi các quốc gia có thể cùng nhau giải quyết mâu thuẫn thông qua đối thoại và hợp tác thay vì đối đầu. Tuy nhiên, thực tế cho thấy những thể chế đa phương, dù được thiết kế để điều hòa lợi ích giữa các bên, đôi khi lại bộc lộ những điểm yếu nghiêm trọng trước những biến động lớn của cục diện toàn cầu.
Sự kiện này đã phơi bày sự yếu kém của các thể chế đa phương như Liên Hợp Quốc trong việc điều hòa mâu thuẫn. Khi những cường quốc, vốn có vai trò chủ chốt trong việc định hình trật tự thế giới, công khai đối đầu, các cơ chế đa phương không còn đủ sức mạnh để duy trì sự cân bằng. Liên Hợp Quốc, với sứ mệnh giữ gìn hòa bình và an ninh quốc tế, lại bị trói buộc bởi những lợi ích cục bộ của các quốc gia thành viên, đặc biệt là những nước có quyền phủ quyết. Điều này khiến tổ chức này nhiều khi rơi vào thế bế tắc khi đối diện với những cuộc xung đột quy mô lớn.
Hệ quả của sự suy yếu này không chỉ giới hạn trong phạm vi của các nước lớn mà còn tạo ra những tiền lệ nguy hiểm cho những quốc gia nhỏ. Khi trật tự quốc tế dựa trên luật lệ bị đe dọa, các nước nhỏ có thể rơi vào tình thế bị tổn thương do không có đủ sức mạnh để tự bảo vệ trước những biến động địa chính trị. Họ có thể trở thành con tốt trong những cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc hoặc buộc phải tìm kiếm những biện pháp tự vệ không chính thống, điều này làm gia tăng nguy cơ bất ổn trong khu vực và trên toàn thế giới.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi đặt ra là liệu những thể chế đa phương có thể thích nghi và cải tổ để đáp ứng những thách thức ngày càng phức tạp của thời đại hay không. Nếu không có sự thay đổi mang tính hệ thống, nguy cơ suy giảm vai trò của các tổ chức này sẽ ngày càng rõ rệt, đẩy thế giới vào một vòng xoáy cạnh tranh quyền lực ngày càng gay gắt.
Tiền lệ xấu trong quan hệ quốc tế
Một trong những ví dụ điển hình là cách hành xử của Mỹ, vốn được xem là nước đi đầu trong việc bảo vệ nhân quyền, nhưng lại có những động thái đi ngược với chính những giá trị mà họ đề cao. Khi Mỹ thực hiện các hành động có tính chất “cường quyền” mà không bị trừng phạt nghiêm khắc, điều này có thể tạo ra một tiền lệ nguy hiểm, khuyến khích các cường quốc khác như Nga áp dụng chiến lược tương tự.
Một minh chứng rõ ràng cho hệ lụy này là cuộc tấn công Ukraine của Nga dưới thời Tổng thống Vladimir Putin. Khi Mỹ và các đồng minh phương Tây có những hành động không nhất quán trong chính sách đối ngoại, đặc biệt là khi họ can thiệp vào các nước khác với lý do nhân quyền nhưng lại vi phạm chính nguyên tắc này ở những trường hợp khác, điều đó có thể tạo ra một môi trường chính trị quốc tế đầy bất ổn. Các quốc gia lớn khác có thể cảm thấy được “bật đèn xanh” để tiếp tục sử dụng sức mạnh quân sự nhằm đạt được mục tiêu chiến lược, bất chấp luật pháp quốc tế và quyền tự quyết của các quốc gia nhỏ hơn.
Điều này làm suy yếu nghiêm trọng hệ thống trật tự quốc tế, vốn được xây dựng dựa trên nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia. Khi một cường quốc như Mỹ – nước luôn khẳng định mình là người bảo vệ công lý toàn cầu – lại có những hành động trái ngược, thì những nguyên tắc này trở nên mong manh hơn bao giờ hết. Nếu luật pháp quốc tế chỉ được áp dụng theo hướng có lợi cho một số nước mạnh và bị phớt lờ khi không phục vụ lợi ích của họ, thì sự bất ổn và đối đầu sẽ ngày càng gia tăng.
Như một câu ngạn ngữ chính trị từng nói: “Sức mạnh không tạo ra lẽ phải, nhưng kẻ mạnh thường viết lại luật chơi.” Khi Mỹ vi phạm các nguyên tắc mà họ từng rao giảng, điều này không chỉ làm suy yếu uy tín của họ mà còn vô tình tạo điều kiện cho những quốc gia khác tiếp tục thực hiện chính sách cường quyền. Hệ quả là một thế giới nơi luật pháp quốc tế bị xem nhẹ, và các nước nhỏ phải đối mặt với nguy cơ bị can thiệp, thậm chí bị xâm lược, mà không có một cơ chế bảo vệ thực sự hiệu quả.
Loạt biểu cảm của Tổng thống Zelensky (trái) và người đồng cấp Trump tại cuộc họp ở Nhà Trắng ngày 28/2. Ảnh: AFP
SUY LUẬN DƯỚI GÓC NHÌN CỦA TÁC GIẢ: BA KỊCH BẢN TIỀM NĂNG
Kịch Bản 1 – Ván Cờ Chiến Lược:
Có thể đây không chỉ đơn thuần là một cuộc khẩu chiến giữa các bên liên quan mà còn là một nước cờ chiến lược nhằm tháo gỡ thế bế tắc ở Ukraine. Việc căng thẳng leo thang qua những phát ngôn gay gắt không nhất thiết phản ánh sự rạn nứt thực sự trong quan hệ giữa Mỹ và châu Âu mà có thể chỉ là một phần của kế hoạch được tính toán kỹ lưỡng. Khi châu Âu dần mất niềm tin vào sự bảo trợ từ Washington, họ buộc phải tìm cách tự lực cánh sinh, dẫn đến một sự dịch chuyển cán cân quyền lực trong nội bộ phương Tây.
Từ góc nhìn chiến lược, đây có thể là một cách để Mỹ tái định hình bàn cờ, giúp họ bước vào quá trình đàm phán với vị thế áp đảo hơn. Khi châu Âu đối mặt với áp lực gia tăng về an ninh và kinh tế, Washington có thể tận dụng tình thế này để áp đặt những điều khoản có lợi cho mình trong các thỏa thuận tương lai. Đây là một dạng “hét giá” thường thấy trong giới kinh doanh Mỹ – đẩy tình huống đến mức tưởng chừng không thể cứu vãn để buộc đối phương chấp nhận những điều kiện khắc nghiệt hơn.
Trong chính trị quốc tế, không có động thái nào là hoàn toàn ngẫu nhiên. Những xung đột ngôn từ gay gắt đôi khi chỉ là công cụ nhằm tạo ra bối cảnh có lợi cho những thỏa thuận sau hậu trường. Nếu kịch bản này là thật, thì cuộc khẩu chiến hiện tại không phải là dấu hiệu của sự đổ vỡ, mà là một phép thử lòng kiên nhẫn, sự bền bỉ của các bên trước khi một trật tự mới được thiết lập.
Kịch Bản 2 – Mỹ Rút Lui Chiến Lược:
Đây không phải là một giả thuyết phi lý mà có thể nằm trong tính toán của Washington, nhất là khi lịch sử đã từng chứng kiến những quyết định tương tự. Cách Mỹ rút quân khỏi Afghanistan vào năm 2021, hay chính sách trung lập giai đoạn đầu Thế chiến II, cho thấy rằng khi lợi ích quốc gia bị đe dọa hoặc cần tái phân bổ nguồn lực, họ sẵn sàng đưa ra những quyết định mang tính chiến lược, ngay cả khi điều đó gây tổn hại đến đồng minh.
Trong trường hợp Ukraine, Mỹ đã đầu tư đáng kể về tài chính và quân sự nhằm hỗ trợ Kyiv chống lại Nga. Tuy nhiên, cuộc chiến này kéo dài không chỉ khiến Mỹ phải tiêu tốn nguồn lực mà còn gây xói mòn sự ủng hộ trong nước. Khi áp lực gia tăng từ việc đối phó với Trung Quốc, đặc biệt là tại khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, Mỹ có thể tính toán việc rút lui khỏi Ukraine để tập trung vào mối đe dọa chiến lược quan trọng hơn. Đây là một động thái phù hợp với tư duy “chỉ can thiệp khi có lợi ích cốt lõi”, điều đã từng xuất hiện trong nhiều giai đoạn lịch sử.
Sự rút lui này, nếu diễn ra, sẽ không đồng nghĩa với việc Mỹ từ bỏ hoàn toàn cuộc chơi. Washington có thể tìm cách tận dụng tình hình để hưởng lợi, ngay cả khi Ukraine và các đồng minh châu Âu phải gánh chịu hậu quả nặng nề. Nhìn lại lịch sử, Mỹ từng duy trì thế trung lập trong giai đoạn đầu Thế chiến II, nhưng khi nhận thấy thời cơ chín muồi, họ tham chiến và giành vị thế thống trị sau cuộc chiến. Một chiến lược tương tự có thể được áp dụng với Ukraine: rút lui khi cần thiết, chờ thời cơ, sau đó quay lại với vai trò định hình cục diện hậu chiến theo hướng có lợi nhất cho mình.
Tuy nhiên, hệ quả của chiến lược này sẽ không hề nhỏ. Việc Mỹ rời khỏi Ukraine có thể dẫn đến sự suy yếu nghiêm trọng của Kyiv trên chiến trường, đồng thời làm giảm uy tín của Washington trong mắt các đồng minh NATO. Điều này cũng có thể khiến các nước châu Âu phải gánh vác nhiều hơn trong vấn đề an ninh khu vực, điều mà họ vốn đã cố gắng né tránh. Dẫu vậy, trong chính trị quốc tế, lợi ích quốc gia luôn là yếu tố hàng đầu, và nếu Mỹ nhận thấy việc rút lui là cần thiết để tập trung vào cuộc cạnh tranh với Trung Quốc, họ có thể không ngần ngại đưa ra quyết định này, bất chấp những hệ lụy đối với các đồng minh.
Kịch Bản 3 – Thảm Họa Toàn Cầu:
Đặt ra một viễn cảnh đáng lo ngại khi xung đột leo thang không thể kiểm soát do sự thiếu kiềm chế của các nhà lãnh đạo như Zelensky, Trump hoặc sự hung hăng của Nga. Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị hiện nay, nguy cơ xảy ra Chiến tranh Thế giới Thứ 3 không còn là một giả thuyết xa vời mà trở thành một mối đe dọa thực sự.
Lịch sử đã chứng minh rằng châu Âu thường là điểm khởi đầu của những cuộc đại chiến, khi các mâu thuẫn nội tại của khu vực này bùng phát thành xung đột toàn cầu. Trước Thế chiến Thứ nhất, châu Âu bị cuốn vào vòng xoáy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan, các liên minh quân sự đối đầu và những toan tính chính trị sai lầm. Thế chiến Thứ hai cũng bắt nguồn từ những căng thẳng chưa được giải quyết sau cuộc chiến trước đó, khi các cường quốc không tìm được tiếng nói chung, dẫn đến sự bành trướng của những chế độ hiếu chiến. Nếu tình hình hiện tại tiếp tục diễn biến theo chiều hướng đối đầu thay vì đối thoại, thế giới hoàn toàn có thể rơi vào kịch bản thảm khốc tương tự.
“Lịch sử là một chuỗi những bài học mà con người hiếm khi chịu học” – câu nói này một lần nữa trở nên đúng trong bối cảnh hiện tại. Nếu các bên liên quan không tìm cách hạ nhiệt căng thẳng và thúc đẩy các giải pháp hòa bình, nguy cơ một cuộc đại chiến sẽ ngày càng hiện hữu. Một khi chiến tranh toàn cầu bùng nổ, hậu quả sẽ vô cùng khủng khiếp, không chỉ đối với các quốc gia trực tiếp tham chiến mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ nhân loại. Với vũ khí hạt nhân và công nghệ quân sự tiên tiến, chiến tranh hiện đại sẽ không giống với bất kỳ cuộc xung đột nào trong quá khứ. “Chúng ta không biết Thế chiến Thứ 3 sẽ diễn ra như thế nào, nhưng Thế chiến Thứ 4 chắc chắn sẽ chỉ còn gậy gộc và đá” – lời cảnh báo của Albert Einstein chưa bao giờ mất đi tính thời sự. Nếu thế giới không rút ra bài học từ lịch sử, hậu quả mà nhân loại phải gánh chịu sẽ không thể lường trước được.
Tóm lại…
Cuộc khẩu chiến tại Phòng Bầu Dục ngày 28/02/2025 vừa qua không chỉ đơn thuần là một sự kiện chính trị nhất thời mà còn là tấm gương phản chiếu những rạn nứt sâu sắc trong trật tự quốc tế đương đại. Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến những chuyển biến phức tạp, sự suy yếu của ngoại giao truyền thống, sự trỗi dậy của chủ nghĩa thực dụng và thái độ “cá lớn nuốt cá bé” đang đẩy quan hệ quốc tế vào thế đối đầu nguy hiểm.
Nhìn lại lịch sử, ta thấy rằng những cuộc đối thoại giữa các cường quốc không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn có tác động trực tiếp đến cục diện toàn cầu. Khi ngoại giao không còn là công cụ hàng đầu để giải quyết mâu thuẫn, thay vào đó là các biện pháp gây áp lực, trừng phạt hoặc thậm chí đe dọa quân sự, thế giới sẽ đứng trước nguy cơ đối đầu leo thang. Sự suy yếu của các thiết chế ngoại giao truyền thống không chỉ khiến các quốc gia nhỏ rơi vào thế bị động mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho các nước lớn áp đặt ý chí của mình.
Thái độ “cá lớn nuốt cá bé” trong quan hệ quốc tế ngày càng trở nên rõ ràng hơn khi các quốc gia theo đuổi lợi ích riêng mà không quan tâm đến nguyên tắc hợp tác và luật pháp quốc tế. Quyền lực mềm dần bị thay thế bởi quyền lực cứng, nơi mà sức mạnh quân sự, kinh tế trở thành những yếu tố quyết định trong các cuộc đàm phán. Trong bối cảnh đó, những quốc gia nhỏ hoặc các khu vực có vị trí chiến lược trở thành sân chơi cho các thế lực cạnh tranh ảnh hưởng, làm dấy lên lo ngại về khả năng tái diễn những cuộc đối đầu mang tính chất hủy diệt.
Nguy cơ từ các kịch bản leo thang xung đột là một mối đe dọa thực sự khi các bên không thể tìm được tiếng nói chung hoặc khi lợi ích chính trị ngắn hạn lấn át những cân nhắc dài hạn về hòa bình và ổn định. Lịch sử đã từng chứng minh rằng những xung đột nhỏ, nếu không được kiểm soát, có thể trở thành điểm khởi đầu cho những cuộc chiến tranh toàn diện. Sự bất ổn hiện nay không chỉ giới hạn trong lĩnh vực ngoại giao mà còn lan sang kinh tế, an ninh và công nghệ, tạo ra những mặt trận cạnh tranh đa chiều mà không một quốc gia nào có thể đứng ngoài cuộc.
Câu hỏi lớn nhất đặt ra lúc này là liệu các quốc gia có đủ tỉnh táo để tránh lặp lại bi kịch lịch sử hay sẽ tiếp tục sa đà vào những cuộc “đấu khẩu” tính toán vụ lợi. Khi lợi ích ngắn hạn được đặt lên trên lợi ích lâu dài của nhân loại, thế giới sẽ phải đối mặt với những hậu quả khôn lường. Điều quan trọng nhất là các nhà lãnh đạo có đủ bản lĩnh để ưu tiên đối thoại và hợp tác thay vì đối đầu và chia rẽ hay không. Lựa chọn hôm nay sẽ quyết định hình hài của trật tự thế giới trong tương lai?