STVN – Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc thải độc, tuần hoàn dịch bạch huyết, và tăng cường miễn dịch. Nếu hệ bạch huyết hoạt động kém, cơ thể dễ bị tích tụ độc tố, suy giảm miễn dịch và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Máy khí châm Dr.T là một giải pháp trị liệu tiên tiến, hỗ trợ kích thích hệ bạch huyết hoạt động hiệu quả hơn.
Gs. Ts. Bs. Phạm Vinh Quang, Ts. Trịnh Xuân Đức
1. Nhận thức về hệ bạch huyết giữa Đông y và Tây y
Hệ bạch huyết là một phần quan trọng của cơ thể con người, đóng vai trò trong tuần hoàn, miễn dịch và cân bằng dịch thể. Trong y học phương Tây (Tây y), hệ bạch huyết được nhận diện như một mạng lưới mạch bạch huyết, hạch bạch huyết và các cơ quan liên quan (như lách, tuyến ức), có chức năng chính là vận chuyển dịch bạch huyết, loại bỏ độc tố và hỗ trợ hệ miễn dịch. Trái lại, y học cổ truyền phương Đông (Đông y), đặc biệt là y học Trung Quốc (YHCT), không sử dụng thuật ngữ “hệ bạch huyết” mà thay vào đó là khái niệm về hệ thống kinh lạc – một mạng lưới dẫn truyền khí (氣) và huyết (血) đi khắp cơ thể.
Mặc dù hai học thuyết có cách tiếp cận khác nhau, song khi xem xét kỹ, có thể thấy sự tương đồng giữa hệ thống bạch huyết trong Tây y và hệ thống kinh lạc trong Đông y. Cả hai đều là mạng lưới khổng lồ, không chỉ liên quan đến vận chuyển dịch thể mà còn có vai trò trong việc duy trì sức khỏe tổng thể. Đông y cho rằng kinh lạc giúp điều hòa khí huyết, kết nối các tạng phủ với cơ thể, trong khi Tây y chứng minh hệ bạch huyết có chức năng dẫn lưu dịch, điều hòa miễn dịch và hỗ trợ quá trình trao đổi chất.
Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn giải cơ chế hoạt động. Tây y nghiên cứu hệ bạch huyết dựa trên cấu trúc giải phẫu và sinh lý học, nhấn mạnh vào vai trò miễn dịch và trao đổi chất. Ngược lại, Đông y xem hệ thống kinh lạc như con đường lưu thông năng lượng sống, có thể bị tắc nghẽn gây bệnh tật và cần được điều hòa thông qua các phương pháp như châm cứu, xoa bóp, khí công. Những góc nhìn này phản ánh sự khác biệt về nền tảng lý luận: Tây y tập trung vào bằng chứng thực nghiệm, trong khi Đông y dựa trên sự tổng hợp triết học và kinh nghiệm lâm sàng qua hàng ngàn năm.
Từ góc độ so sánh, việc nghiên cứu sự tương đồng và khác biệt giữa hệ bạch huyết và hệ kinh lạc không chỉ giúp hiểu rõ hơn về bản chất của cơ thể con người mà còn có thể tạo tiền đề cho những ứng dụng y học kết hợp giữa Đông và Tây y trong việc điều trị bệnh và nâng cao sức khỏe.
2. Hệ bạch huyết là gì?
Hệ bạch huyết là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, giúp chống lại mầm bệnh, các dị vật và tế bào biến dạng như ung thư. Ngoài chức năng miễn dịch, hệ bạch huyết còn tham gia vào hệ tuần hoàn, đảm nhận vai trò cân bằng thể dịch và hấp thu chất béo. Các bộ phận chính của hệ bạch huyết bao gồm bạch huyết, mạch bạch huyết, mô bạch huyết, hạch bạch huyết, hạch họng, lá lách và tuyến ức.
Hạch bạch huyết
Hạch bạch huyết là nơi lọc dịch bạch huyết và đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể. Chúng giúp ngăn chặn và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh, đồng thời hỗ trợ vận chuyển bạch huyết về hệ tuần hoàn.
Một trong những nhóm hạch quan trọng là hạch bạch huyết cổ, nằm ở vùng cổ và có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng đường hô hấp trên, đặc biệt là các bệnh liên quan đến tai, mũi và họng. Tiếp đến là hạch bạch huyết nách, được tìm thấy ở khu vực nách và có nhiệm vụ quan trọng trong việc thoát dịch bạch huyết từ tay và vùng ngực, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và ngăn chặn sự lây lan của tế bào ung thư vú.
Ngoài ra, hạch bạch huyết thất lưng nằm dọc theo cột sống thắt lưng giúp lọc dịch từ các cơ quan nội tạng vùng bụng, hỗ trợ hệ miễn dịch trong việc bảo vệ thận, gan và ruột. Ở vùng chậu, hạch bạch huyết vùng chậu đóng vai trò quan trọng trong hệ tiết niệu – sinh dục, giúp chống lại nhiễm trùng và hỗ trợ cơ thể loại bỏ độc tố thông qua hệ bạch huyết.
Hạch bẹn, nằm ở vùng bẹn, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng ở vùng chân và bộ phận sinh dục. Đây là một trong những nhóm hạch quan trọng giúp phát hiện các bệnh lý liên quan đến viêm nhiễm hoặc ung thư hệ sinh dục và tiết niệu. Cuối cùng, hạch bạch huyết chi dưới phân bố dọc theo chân, hỗ trợ lưu thông bạch huyết từ phần dưới cơ thể, giúp duy trì sự cân bằng dịch và loại bỏ độc tố tích tụ trong quá trình hoạt động hàng ngày.
Như vậy, hệ thống hạch bạch huyết không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn giúp duy trì sự ổn định của hệ miễn dịch và hỗ trợ hoạt động của nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể.
Mạch bạch huyết
Mạch bạch huyết là một hệ thống ống dẫn quan trọng, có chức năng vận chuyển dịch bạch huyết khắp cơ thể, giúp duy trì cân bằng dịch và hỗ trợ hệ miễn dịch. Hệ thống này bao gồm nhiều mạch khác nhau, trong đó có ba mạch quan trọng.
Mạch bạch huyết phải đảm nhiệm vai trò thu thập bạch huyết từ nửa trên bên phải của cơ thể, bao gồm vùng đầu, cổ, ngực phải và cánh tay phải. Sau khi thu nhận, dịch bạch huyết được dẫn vào hệ tuần hoàn qua tĩnh mạch dưới đòn phải.
Mạch bạch huyết
Mạch bạch huyết là một hệ thống ống dẫn quan trọng, có chức năng vận chuyển dịch bạch huyết khắp cơ thể, giúp duy trì cân bằng dịch và hỗ trợ hệ miễn dịch. Hệ thống này bao gồm nhiều mạch khác nhau, trong đó có ba mạch quan trọng.
Mạch bạch huyết phải đảm nhiệm vai trò thu thập bạch huyết từ nửa trên bên phải của cơ thể, bao gồm vùng đầu, cổ, ngực phải và cánh tay phải. Sau khi thu nhận, dịch bạch huyết được dẫn vào hệ tuần hoàn qua tĩnh mạch dưới đòn phải.
Mạch bạch huyết ngực là tuyến đường chính giúp vận chuyển bạch huyết từ phần dưới cơ thể lên trên. Đây là con đường chủ yếu để thu gom bạch huyết từ chân, bụng và phần dưới của ngực, sau đó đưa vào hệ tuần hoàn chung.
Mạch lồng ngực, còn gọi là mạch bạch huyết trái, có nhiệm vụ thu thập bạch huyết từ phần còn lại của cơ thể, bao gồm bên trái của đầu, cổ, ngực và toàn bộ vùng dưới cơ hoành. Dịch bạch huyết từ mạch này được đưa vào tĩnh mạch dưới đòn trái, hoàn tất quá trình lưu thông bạch huyết trong cơ thể.
Hệ thống mạch bạch huyết đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng dịch, hỗ trợ miễn dịch và đảm bảo quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả.
Cơ quan liên quan đến hệ bạch huyết
Amidan là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và virus qua đường miệng và mũi. Nhờ vào vị trí đặc biệt ở cửa ngõ của hệ hô hấp và tiêu hóa, amidan hoạt động như một hàng rào miễn dịch đầu tiên, giúp ngăn chặn các tác nhân gây bệnh trước khi chúng lan rộng.
Tuyến ức đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của tế bào bạch cầu T, một loại tế bào miễn dịch quan trọng. Đây là nơi huấn luyện và biệt hóa các tế bào T non, giúp chúng nhận diện và chống lại mầm bệnh cũng như các tế bào bất thường trong cơ thể. Dù tuyến ức phát triển mạnh trong giai đoạn sơ sinh và thanh thiếu niên, nhưng theo thời gian, nó dần thu nhỏ lại và chức năng suy giảm.
Lách là cơ quan có chức năng chính là lọc máu, loại bỏ các hồng cầu già và hư hỏng, đồng thời hỗ trợ hệ miễn dịch trong việc nhận diện và loại bỏ các tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, lách còn đóng vai trò trong việc dự trữ tiểu cầu và tham gia vào quá trình tạo máu trong một số trường hợp đặc biệt.
Mô bạch huyết liên quan đến ruột, còn gọi là GALT (Gut-Associated Lymphoid Tissue), giữ vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch đường ruột. Hệ thống này bao gồm các mô bạch huyết tập trung ở niêm mạc ruột, giúp cơ thể nhận diện và phản ứng với các tác nhân gây bệnh xâm nhập qua thực phẩm và môi trường, đồng thời duy trì sự cân bằng với hệ vi sinh vật có lợi trong đường tiêu hóa.
Chức năng hệ bạch huyết
Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể. Nó thu gom lượng dịch dư thừa từ các mô và đưa trở lại vào hệ tuần hoàn, giúp ngăn ngừa tình trạng sưng phù do ứ đọng dịch. Nhờ cơ chế này, cơ thể có thể duy trì sự ổn định về thể tích và áp suất dịch ngoại bào, đảm bảo các tế bào hoạt động hiệu quả.
Bên cạnh chức năng điều hòa dịch, hệ bạch huyết còn đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Các hạch bạch huyết hoạt động như những trạm kiểm soát sinh học, lọc bỏ vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh khác trước khi dịch bạch huyết được đưa trở lại vào máu. Khi phát hiện mầm bệnh, hệ thống này sẽ kích hoạt phản ứng miễn dịch, sản sinh các tế bào bạch cầu để tiêu diệt tác nhân gây hại, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng hiệu quả.
Ngoài ra, hệ bạch huyết còn có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển chất béo và vitamin. Tại ruột non, các mạch bạch huyết hấp thụ chất béo từ thức ăn và chuyển hóa chúng thành dạng có thể lưu thông trong máu. Đồng thời, hệ bạch huyết cũng giúp vận chuyển một số loại vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K, đảm bảo cơ thể hấp thụ đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho các chức năng sinh lý quan trọng.
3. Vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ bạch huyết
Ung thư: Sự lây lan của tế bào ác tính qua hệ bạch huyết
Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc lọc bỏ các tế bào bất thường và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Tuy nhiên, khi hệ thống này bị suy yếu hoặc bị xâm nhập bởi tế bào ung thư, nó có thể trở thành con đường giúp ung thư lan rộng (di căn). Các tế bào ung thư có thể xâm nhập vào các hạch bạch huyết gần khu vực khối u, sau đó di chuyển qua mạch bạch huyết đến các cơ quan khác như phổi, gan và não. Đây là một trong những nguyên nhân chính khiến ung thư trở nên nguy hiểm hơn khi bước vào giai đoạn muộn.
Ví dụ, ung thư vú thường lan đến các hạch bạch huyết ở nách trước khi di căn xa hơn. Khi phát hiện tế bào ung thư trong hạch bạch huyết, tiên lượng của bệnh nhân thường xấu đi, đòi hỏi các phương pháp điều trị mạnh hơn như hóa trị và xạ trị.
Bệnh mãn tính: Mối liên hệ giữa hệ bạch huyết và viêm nhiễm kéo dài
Hệ bạch huyết không chỉ vận chuyển bạch cầu mà còn có nhiệm vụ loại bỏ chất thải tế bào, độc tố và các yếu tố gây viêm. Khi chức năng này bị suy giảm, cơ thể có thể rơi vào trạng thái viêm mãn tính, dẫn đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng:
- Viêm khớp dạng thấp: Khi hệ bạch huyết không loại bỏ được các chất gây viêm, khớp có thể bị tổn thương kéo dài, dẫn đến đau và biến dạng.
- Béo phì: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng rối loạn hệ bạch huyết có thể làm giảm khả năng chuyển hóa chất béo, gây tích tụ mỡ bất thường. Ngoài ra, viêm mãn tính do hệ miễn dịch hoạt động kém cũng góp phần làm tăng nguy cơ béo phì.
- Tiểu đường: Viêm mãn tính có liên quan đến tình trạng kháng insulin – nguyên nhân chính của bệnh tiểu đường type 2. Khi hệ bạch huyết không làm tốt nhiệm vụ điều hòa miễn dịch, nó có thể góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Sự suy yếu của hệ bạch huyết khiến cơ thể dễ rơi vào trạng thái viêm kéo dài, tạo điều kiện cho các bệnh mãn tính phát triển và tiến triển nặng hơn theo thời gian.
Nhiễm trùng: Suy giảm khả năng miễn dịch của cơ thể
Hệ bạch huyết là tuyến phòng thủ quan trọng của hệ miễn dịch, giúp phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn, vi-rút trước khi chúng kịp gây hại. Nếu hệ thống này bị suy yếu, cơ thể sẽ mất khả năng phản ứng nhanh với các tác nhân gây bệnh, dẫn đến tình trạng nhiễm trùng dễ dàng hơn và lâu khỏi hơn.
- Viêm hạch bạch huyết: Khi bị nhiễm trùng, các hạch bạch huyết có thể bị sưng to, đau và có thể tạo thành ổ mủ, khiến việc loại bỏ vi khuẩn trở nên khó khăn.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm: Những người có hệ bạch huyết yếu dễ mắc các bệnh như lao, sốt xuất huyết, hoặc các bệnh do vi-rút như cảm cúm, COVID-19.
- Nhiễm trùng chậm lành: Hệ bạch huyết yếu có thể khiến vết thương lâu lành hơn, tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết hoặc hoại tử.
Những rối loạn này đặc biệt nguy hiểm với người cao tuổi hoặc người có bệnh nền, khiến hệ miễn dịch của họ dễ bị tấn công hơn.
Suy giảm tuần hoàn: Ảnh hưởng đến lưu thông dịch trong cơ thể
Hệ bạch huyết là một phần quan trọng của hệ tuần hoàn, giúp vận chuyển dịch kẽ và các chất dinh dưỡng đến tế bào. Khi hệ này bị tắc nghẽn hoặc suy yếu, chất lỏng có thể tích tụ trong các mô, gây sưng viêm và cản trở quá trình trao đổi chất.
- Phù bạch huyết: Khi mạch bạch huyết bị tắc nghẽn, chất lỏng tích tụ ở tay, chân hoặc các vùng khác của cơ thể, gây sưng đau và làm suy giảm khả năng vận động. Đây là tình trạng thường gặp ở bệnh nhân ung thư sau khi cắt bỏ hạch bạch huyết.
- Đau nhức cơ thể: Hệ bạch huyết tắc nghẽn có thể dẫn đến cảm giác đau nhức, nặng nề, đặc biệt là ở chân và tay. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
- Rối loạn tuần hoàn mô: Khi hệ bạch huyết không hoạt động hiệu quả, các tế bào sẽ không nhận đủ oxy và dinh dưỡng, khiến da trở nên nhợt nhạt, dễ bị nhiễm trùng hoặc tổn thương lâu lành.
Tình trạng này có thể trở nên trầm trọng hơn ở những người có lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh hoặc mắc bệnh tim mạch.
4. Giải pháp trị liệu bằng máy khí châm Dr.T
Một trong những phương pháp mới giúp cải thiện hoạt động của hệ bạch huyết là sử dụng máy khí châm trị liệu Dr.T. Phương pháp này kết hợp ba yếu tố chính: sóng Terahetz, ion âm OH-, và nhiệt nóng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Máy khí châm ion âm DR.T kết hợp sử dụng tinh dầu xịt DR.T
Làm ấm cơ thể – Giúp điều hòa nhiệt độ, hỗ trợ quá trình trao đổi chất
Cơ thể con người hoạt động hiệu quả nhất khi duy trì được nhiệt độ ổn định. Khi bị nhiễm lạnh, các mạch máu co lại, lưu thông máu bị hạn chế, làm chậm quá trình trao đổi chất và ảnh hưởng đến nhiều chức năng quan trọng như tiêu hóa, tuần hoàn, miễn dịch.
- Sóng Terahetz (THz) có khả năng xuyên sâu vào mô, tạo ra hiệu ứng làm nóng từ bên trong, giúp giãn mạch máu và kích thích tuần hoàn.
- Ion âm OH- có tác dụng trung hòa các gốc tự do gây viêm nhiễm và tổn thương tế bào, hỗ trợ cơ thể trong việc duy trì trạng thái cân bằng nhiệt.
- Nhiệt nóng từ máy khí châm giúp làm ấm cơ thể nhanh chóng, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nhiễm lạnh, khí huyết lưu thông kém, đau nhức do thời tiết lạnh.
Nhờ các cơ chế này, phương pháp trị liệu giúp cải thiện sự lưu thông máu, tăng cường trao đổi chất và hỗ trợ cân bằng thân nhiệt.
Thông dịch bạch huyết – Khai thông hệ bạch huyết, loại bỏ độc tố
Hệ bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất lỏng, loại bỏ độc tố và duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh. Khi dòng chảy bạch huyết bị trì trệ, cơ thể dễ bị tích tụ chất thải và độc tố, gây sưng viêm và suy giảm sức khỏe.
- Sóng Terahetz giúp kích thích dòng chảy của dịch bạch huyết bằng cách làm giãn các mạch bạch huyết, cải thiện vận chuyển chất lỏng trong cơ thể.
- Ion âm OH- giúp cân bằng môi trường kiềm trong cơ thể, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn có hại và hỗ trợ quá trình thanh lọc.
- Nhiệt nóng giúp làm mềm các mô bị cứng, hỗ trợ sự co bóp tự nhiên của mạch bạch huyết, từ đó khôi phục dòng chảy của thể dịch và tăng cường khả năng đào thải độc tố.
Giảm đau, giảm viêm – Hỗ trợ điều trị viêm khớp, đau cơ, chuột rút
Các cơn đau mãn tính như viêm khớp, đau cơ, căng cơ thường do viêm, tích tụ axit lactic hoặc tuần hoàn máu kém.
- Sóng Terahetz kích thích vi tuần hoàn trong mô cơ và khớp, giúp giảm tình trạng viêm nhiễm và tăng cường cung cấp oxy cho tế bào.
- Ion âm OH- giúp giảm stress oxy hóa và trung hòa gốc tự do, hai yếu tố góp phần gây viêm và đau mãn tính.
- Nhiệt nóng giúp giãn cơ, giảm co cứng và thúc đẩy quá trình tự phục hồi của mô bị tổn thương.
Nhờ đó, phương pháp này giúp giảm đau hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp viêm khớp, đau cơ do vận động quá mức hoặc chuột rút.
Hỗ trợ tiêu hóa – Tăng cường chức năng đường ruột, giảm rối loạn tiêu hóa
Hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả khi có đủ enzyme, vi khuẩn có lợi và dòng chảy ổn định của dịch tiêu hóa. Các vấn đề như đại tràng kém, rối loạn tiêu hóa, táo bón hoặc tiêu chảy mãn tính thường xuất phát từ lưu thông khí huyết kém, rối loạn nhu động ruột hoặc viêm nhiễm đường ruột.
- Sóng Terahetz giúp cải thiện lưu thông máu đến hệ tiêu hóa, hỗ trợ tăng cường hấp thu dinh dưỡng và thúc đẩy chức năng ruột.
- Ion âm OH- giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm vi khuẩn có hại gây viêm nhiễm.
- Nhiệt nóng giúp kích thích nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn và giảm các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài.
Tăng cường miễn dịch – Giúp cơ thể chống lại bệnh tật một cách tự nhiên
Hệ miễn dịch mạnh mẽ là yếu tố quan trọng giúp cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh từ môi trường.
- Sóng Terahetz giúp kích thích sản sinh tế bào miễn dịch, cải thiện khả năng tự bảo vệ của cơ thể.
- Ion âm OH- có tác dụng thanh lọc máu, tăng cường oxy cho tế bào, giảm viêm và thúc đẩy quá trình hồi phục sau bệnh.
- Nhiệt nóng giúp kích thích sản xuất tế bào bạch cầu, gia tăng khả năng nhận diện và tiêu diệt mầm bệnh.
Nhờ đó, phương pháp này không chỉ hỗ trợ phòng bệnh mà còn giúp cơ thể tự phục hồi nhanh chóng sau khi bị ốm hoặc suy giảm miễn dịch.
HƯỚNG DẪN ĐIỀU TRỊ BẰNG MÁY KHÍ CHÂM DR.T
- Trường hợp bệnh nặng, chân tay quyết lạnh (ung thư, bệnh mãn tính lâu năm)
- Dùng dầu Ngải Enzyme đi kèm máy Dr.T xoa lên khắp người, bàn tay và gan bàn chân
Tinh dầu DR.T
- Châm khí nóng từ mang tai xuống cổ
- Châm khí nóng dọc bụng từ xương ức tới tận xương mu
- Châm khí nóng nách
- Châm khí nóng bẹn
- Châm khí nóng sau lưng từ xương cụt đi lên huyệt đại chùy
- Châm khí nóng dọc cánh tay từ vai, nách ra kẽ ngón tay
- Châm khí nóng từ bẹn xuống kẽ ngón chân
Hệ thống cơ thể giữa các huyệt đạo
- Trường hợp đại tràng, lạnh bụng, ăn uống khó tiêu, đi ngoài nhiều lần
- Dùng dầu ngải Enzyme đi kèm máy xoa lên rốn và Châm khí nóng trực tiếp vùng rốn
- Sau đó Châm khí nóng vòng quanh rốn theo hình nan hoa
Ứng dụng máy khí châm ion âm DR.T trong việc chữa lạnh bụng, ăn uống khó tiêu
- Trường hợp đau cơ – đau khớp do lạnh
- Dùng dầu ngải Enzyme xoa vào vùng cơ, khớp đau
- Châm khí nóng trực tiếp vào vùng cơ, khớp bị đau
- Cảm lạnh, ngạt mũi, ho do dị ứng khí lạnh
- Dùng đầu ngải Dr.T xoa khắp người
- Bật máy Châm khí nóng vào vùng mũi, hít thở sâu để giảm triệu chứng ngay lập tức
- Căng cơ chuột rút
- Dùng máy Châm khí nóng thổi vào vùng bị tổn thương trong khoảng 10 phút để giảm đau và thư giãn cơ bắp
Phương pháp sử dụng máy Dr.T được khuyên dùng để Châm khí nóng các vùng quan trọng như: Mang tai, cổ, bụng, nách, bẹn, lưng, cánh tay, bàn tay, bàn chân. Phương pháp này phù hợp với người cao tuổi, người bị bệnh lâu năm, hoặc người vừa ốm dậy. Như vậy, việc tăng cường hoạt động của hệ bạch huyết là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể. Sử dụng máy khí châm Dr.T là một giải pháp hữu hiệu giúp cải thiện tình trạng sức khỏe, nâng cao chất lượng cuộc sống.