STVN – Nước là một trong những thành phần quan trọng của sự sống và đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất, hấp thụ và hoạt động của tế bào. Với con người chúng ta, nước chiếm đến 70% trọng lượng của cơ thể và nước rất cần thiết cho nhiều quá trình sinh học duy trì sự sống. Bài viết sau đây giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của nó trong việc duy trì và kiến tạo sức khỏe của con người.
Gs.Ts.Bs. Phạm Vinh Quang, Ts. Trịnh Xuân Đức
Đặt vấn đề
Cơ thể con người là một hệ thống phức tạp, trong đó nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các chức năng sinh lý và hóa học. Khi cơ thể thiếu nước nội bào, tức là lượng nước trong các tế bào không đủ để đảm bảo hoạt động bình thường, cơ thể sẽ phát ra nhiều tín hiệu cảnh báo. Những biểu hiện này thường xuất hiện một cách âm thầm nhưng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nếu không được nhận biết và xử lý kịp thời.
Một trong những dấu hiệu rõ rệt nhất của tình trạng thiếu nước nội bào là cảm giác khô miệng và khát nước thường xuyên. Đây là cách cơ thể cố gắng khuyến khích con người uống thêm nước để bù đắp lượng nước đã mất. Làn da cũng có thể trở nên khô ráp, ít đàn hồi hơn và đôi khi xuất hiện các nếp nhăn nhỏ, đặc biệt ở những vùng nhạy cảm như quanh mắt hay trên tay. Những thay đổi này phản ánh sự mất cân bằng nước trong các lớp tế bào da.
Ngoài ra, cơ thể thiếu nước nội bào còn có thể gây ra mệt mỏi kéo dài. Các tế bào không được cung cấp đủ nước sẽ không thể sản xuất đủ năng lượng cần thiết, dẫn đến cảm giác uể oải và thiếu sức sống. Một số người còn gặp khó khăn trong việc tập trung hoặc cảm thấy hoa mắt, chóng mặt do sự suy giảm lượng nước ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và chức năng não bộ.
Hệ tiêu hóa cũng không tránh khỏi những tác động tiêu cực. Việc thiếu nước nội bào có thể làm chậm quá trình tiêu hóa, gây ra táo bón hoặc cảm giác đầy bụng. Đồng thời, nước tiểu thường trở nên đậm màu hơn và có mùi nặng hơn bình thường, phản ánh tình trạng cô đặc do cơ thể cố gắng giữ lại nước.
Nếu tình trạng thiếu nước kéo dài, cơ bắp có thể trở nên yếu hơn hoặc dễ bị chuột rút, bởi nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải và dẫn truyền thần kinh. Nhịp tim có thể tăng nhanh bất thường do tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể trong điều kiện thiếu hụt nước.
Tình trạng thiếu nước nội bào không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được phát hiện và khắc phục kịp thời. Vì vậy, việc lắng nghe cơ thể và duy trì thói quen uống nước đầy đủ là điều vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và duy trì sự cân bằng của hệ thống sinh học.
Cấu trúc đặc biệt của nước nội bào
Hình ảnh minh họa cho việc thiếu nước nội bào
Nội bào là khái niệm dùng để chỉ không gian bên trong các tế bào, nơi diễn ra hầu hết các quá trình sinh hóa quan trọng trong cơ thể. Nước nội bào là thành phần chiếm phần lớn thể tích của tế bào, đóng vai trò như môi trường lý tưởng để các phản ứng sinh học diễn ra, đồng thời duy trì cấu trúc và chức năng của tế bào. Trong cơ thể người, nước nội bào chiếm khoảng 60–70% tổng lượng nước, tức khoảng 40% trọng lượng cơ thể. Điều này nhấn mạnh vai trò không thể thay thế của nước nội bào đối với sự sống.
Tính chất vật lý của nước nội bào rất đặc biệt, với đặc tính linh hoạt và khả năng thích nghi cao để hỗ trợ chức năng sinh học. Nước trong nội bào tồn tại dưới dạng các phân tử liên kết yếu thông qua các cầu hydro, tạo nên một mạng lưới động không ngừng tái cấu trúc. Mạng lưới này giúp nước có khả năng truyền dẫn nhiệt, ổn định nhiệt độ và duy trì trạng thái hóa học trong tế bào. Nước nội bào không chỉ là môi trường hòa tan mà còn đóng vai trò tích cực trong các tương tác phân tử và quá trình sinh hóa.
Cấu trúc của các phân tử nước trong nội bào cũng rất đa dạng, tùy thuộc vào nhiệt độ, áp suất và môi trường ion. Phân tử nước thường liên kết với nhau để tạo ra các cấu trúc hình học khác nhau. Trong nội bào, phần lớn các phân tử nước có xu hướng sắp xếp thành cấu trúc lục giác, chiếm khoảng 70% tổng lượng nước. Cấu trúc này có tính ổn định cao và thường được tìm thấy ở vùng tiếp xúc với các bề mặt sinh học hoặc trong các protein và axit nucleic. Một phần nhỏ hơn, khoảng 20%, tồn tại dưới dạng cấu trúc ngũ giác, thường xuất hiện ở các vị trí năng động hoặc trong môi trường có áp suất thấp. Khoảng 10% còn lại của nước nội bào tồn tại dưới các dạng cấu trúc khác, ít ổn định hơn, có vai trò trong việc điều chỉnh nhanh các thay đổi về nhiệt độ và áp suất trong tế bào.
Nhờ những đặc tính độc đáo này, nước nội bào không chỉ là thành phần quan trọng đảm bảo sự sống mà còn là yếu tố quyết định tính linh hoạt và hiệu quả của các hoạt động sinh học. Việc hiểu rõ về nước nội bào, từ phân bố đến cấu trúc, giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về cơ chế hoạt động của tế bào và cơ thể con người.
Nếu cơ thể không chuyển hoá đủ nước có cấu trúc lục giác để thấm vào tế bào thì ảnh hưởng thế nào đến sức khoẻ?
Nước thường khi được uống vào cơ thể sẽ trải qua một quá trình chuyển hóa để trở thành nước có cấu trúc lục giác, dạng nước phù hợp nhất với tế bào sống. Cấu trúc lục giác của nước nội bào hình thành từ sự tổ chức đặc biệt của các phân tử nước thông qua liên kết hydro, tạo nên một mạng lưới ổn định và linh hoạt. Quá trình này chịu ảnh hưởng bởi nhiệt độ, áp suất, và sự có mặt của các chất hòa tan trong môi trường nội bào. Trong cơ thể, các yếu tố sinh học như enzyme và năng lượng tế bào đóng vai trò hỗ trợ quan trọng để tái cấu trúc nước thành dạng lục giác.
Khi nước được uống vào, nó đi qua hệ thống tiêu hóa và được hấp thụ vào máu tại ruột non. Từ máu, nước di chuyển qua các mạch máu đến các mô và tế bào. Kênh aquaporin là yếu tố quyết định trong quá trình thẩm thấu nước từ máu vào tế bào. Aquaporin là các protein màng đặc biệt hoạt động như cánh cửa chọn lọc, chỉ cho phép các phân tử nước có kích thước nhỏ hơn 0,3nm đi qua mà không để các ion hoặc phân tử khác lọt vào. Nhờ cơ chế này, nước được chuyển từ dịch ngoại bào vào bên trong tế bào một cách hiệu quả và an toàn.
Vai trò quan trọng của kênh aquaporin không chỉ nằm ở khả năng chọn lọc nước mà còn ở việc điều chỉnh tốc độ và lưu lượng nước thẩm thấu. Các kênh này đảm bảo rằng tế bào luôn nhận đủ lượng nước cần thiết để duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu và thực hiện các chức năng sinh học quan trọng. Nếu kênh aquaporin bị tổn thương hoặc không hoạt động hiệu quả, việc vận chuyển nước vào tế bào sẽ bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng mất cân bằng nội bào.
Hình ảnh cụm phân tử nước thường (trái) và lục giác (phải) thấm vào tế bào bởi kênh aquapurin
Nếu cơ thể không chuyển hóa đủ nước thành dạng có cấu trúc lục giác để thấm vào tế bào, nhiều hậu quả tiêu cực có thể xảy ra. Các tế bào không được cung cấp đủ nước sẽ mất đi khả năng hoạt động hiệu quả, gây suy giảm năng lượng tế bào. Điều này dẫn đến mệt mỏi kéo dài, suy giảm chức năng não bộ, và ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất. Đồng thời, việc thiếu nước cấu trúc lục giác còn làm suy yếu sự ổn định của các protein, enzyme, và axit nucleic trong tế bào, từ đó làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính, giảm khả năng miễn dịch và tăng tốc độ lão hóa.
Việc cung cấp đủ nước và hỗ trợ cơ thể chuyển hóa nước thành dạng cấu trúc lục giác không chỉ là nền tảng để duy trì sức khỏe mà còn là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các rối loạn và bệnh tật.
Nước có cấu trúc lục giác (Hexagonal water), còn được gọi là nước phân tử, là một dạng nước đặc biệt trong đó các phân tử nước được tổ chức theo hình lục giác, thay vì chỉ liên kết với nhau một cách tự do như trong nước thông thường. Cấu trúc này đặc biệt vì các phân tử nước liên kết mạnh mẽ với nhau thông qua liên kết hydro, tạo ra một mạng lưới ổn định và linh hoạt. Nước có cấu trúc lục giác có khả năng hấp thụ năng lượng sinh học và được cho là có nhiều tác dụng tốt đối với cơ thể, như giúp duy trì sự cân bằng năng lượng, cải thiện chức năng tế bào và tăng cường khả năng chống lại các bệnh tật.
Hình ảnh về cụm phân tử nước thường (trên) và cụm phân tử nước NeroH (dưới)
Nghiên cứu về việc tạo ra nước có cấu trúc lục giác đã được Tiến sĩ Trịnh Xuân Đức và các cộng sự thực hiện nhằm phát triển loại nước có khoảng 60% lượng nước tồn tại dưới dạng cấu trúc lục giác. Theo nghiên cứu của Tiến sĩ Đức, việc tạo ra nước có cấu trúc lục giác không chỉ đơn thuần là một vấn đề về hóa học mà còn liên quan đến việc cung cấp cho cơ thể một nguồn nước có khả năng kích thích và duy trì năng lượng sống. Nước này được cho là có thể thẩm thấu vào các tế bào nhanh chóng hơn, giúp cải thiện quá trình trao đổi chất và hỗ trợ cơ thể trong việc duy trì các hoạt động sinh lý bình thường.
Nước NeroH, một sản phẩm được phát triển dựa trên nghiên cứu của Tiến sĩ Trịnh Xuân Đức và các cộng sự, là loại nước có cấu trúc lục giác và được nghiên cứu chứng minh là mang lại nhiều tác dụng ưu việt. Các tác dụng của nước NeroH bao gồm khả năng cung cấp năng lượng tế bào, cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường chức năng hệ miễn dịch và hỗ trợ điều chỉnh độ pH trong cơ thể. Nó cũng được cho là có thể giúp cơ thể duy trì sự cân bằng nước nội bào, từ đó giảm thiểu nguy cơ các bệnh liên quan đến sự thiếu nước, như các vấn đề về da, tiêu hóa và tim mạch.
Khuyến khích sử dụng nước NeroH hàng ngày là một cách để duy trì sự sống khỏe mạnh, hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong cơ thể và cải thiện sức khỏe tổng thể. Việc uống nước có cấu trúc lục giác không chỉ giúp bù đắp nước thiếu hụt mà còn có thể tăng cường sức đề kháng, cải thiện sự linh hoạt của các tế bào và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.