STVN – Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển bên vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, Việt Nam đang đối diện với những thách thức đáng kể trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc đột phá các điểm nghẽn về nguồn nhân lực sẽ giúp Việt Nam vươn lên mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới.
Ts Đoàn Duy Khương
Bối cảnh và tình hình hiện nay
Năm 2025 đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế số Việt Nam, với các chỉ số kinh tế – tài chính vĩ mô ngày càng được cải thiện. Môi trường kinh doanh của Việt Nam đã đạt được những chuẩn mực quốc tế, thể hiện qua thành tích vượt trội trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Hiện tại, Việt Nam nằm trong nhóm 15 quốc gia dẫn đầu thế giới về thu hút FDI, với hơn 40.800 dự án và tổng vốn đăng ký gần 490 tỷ USD. Bên cạnh đó, tốc độ tăng trưởng GDP năm 2024 đạt 7,09%, vượt qua các mục tiêu đặt ra, khẳng định vị thế của Việt Nam như một nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng trong khu vực và trên trường quốc tế. Quy mô kinh tế đạt gần 500 tỷ USD, xếp hạng thứ tư Đông Nam Á và thứ 34 trên thế giới. Giá trị thương hiệu quốc gia vượt mốc 500 tỷ USD, cùng với kim ngạch xuất nhập khẩu vượt 800 tỷ USD, minh chứng cho những thành tựu ấn tượng của nền kinh tế Việt Nam.
Tuy nhiên, khi đối diện với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và sự ra đời của công nghiệp 5.0, nơi các công nghệ tiên tiến như robot, tự động hóa, chất bán dẫn và trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra cuộc cách mạng về năng suất lao động toàn cầu, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức lớn: năng suất lao động (NSLĐ) còn thấp so với các đối thủ trong khu vực ASEAN. Theo số liệu thống kê năm 2023, NSLĐ của Việt Nam chỉ đạt 7,6% so với Singapore, 19,5% so với Malaysia, 37,9% so với Thái Lan, 45,6% so với Indonesia và 56,9% so với Philippines; chỉ cao hơn Campuchia khoảng 1,6 lần. Những con số này cho thấy, dù đạt được nhiều thành tựu kinh tế vĩ mô, Việt Nam vẫn đang gặp nhiều thách thức về chất lượng nguồn nhân lực.
Hình ảnh minh họa bước chuyển mình của nền kinh tế Việt Nam
Năng suất lao động thấp
Năng suất lao động là một trong những thước đo quan trọng phản ánh hiệu quả làm việc của mỗi cá nhân trong quá trình sản xuất. Đây cũng là yếu tố quyết định đến sức cạnh tranh và sự thịnh vượng của nền kinh tế. Một nền kinh tế có thể đạt được những thành tựu tăng trưởng ấn tượng, nhưng nếu năng suất lao động không được cải thiện đồng bộ, sự bền vững của tăng trưởng kinh tế vẫn là một mục tiêu xa vời. Do đó, việc nâng cao năng suất lao động không chỉ là nhiệm vụ của từng doanh nghiệp hay cá nhân mà còn đòi hỏi sự tham gia của cả hệ thống, từ giáo dục, đào tạo đến cơ chế quản trị.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến năng suất lao động thấp là hệ thống đào tạo và kỹ năng của người lao động chưa đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động hiện đại. Dù nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng với nhiều cơ hội mới, hệ thống giáo dục và đào tạo vẫn chưa theo kịp tốc độ thay đổi của công nghệ và yêu cầu sản xuất. Nhiều lao động thiếu kỹ năng chuyên môn cao, đồng thời còn hạn chế về các kỹ năng mềm như làm việc nhóm, tư duy phản biện và thích ứng với công nghệ mới. Điều này khiến họ khó có thể đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp trong môi trường sản xuất tiên tiến.
Hiện nay, lực lượng lao động vẫn còn phân bổ không hợp lý giữa các ngành nghề. Một tỷ lệ lớn lao động vẫn tham gia vào các công việc thủ công, lặp đi lặp lại thay vì những công việc đòi hỏi tư duy sáng tạo và sử dụng công nghệ cao. Sự mất cân đối này không chỉ làm giảm hiệu quả chung của nền kinh tế mà còn tạo ra khoảng cách lớn trong thu nhập và cơ hội phát triển nghề nghiệp của người lao động.
Ngoài ra, yếu kém trong quản trị doanh nghiệp cũng là nguyên nhân khiến năng suất lao động chưa được cải thiện đáng kể. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, vẫn gặp khó khăn trong việc áp dụng các giải pháp quản trị hiện đại. Việc thiếu chiến lược quản lý hiệu quả, thiếu sự đổi mới trong tổ chức sản xuất và ứng dụng công nghệ làm giảm hiệu suất làm việc của nhân viên, từ đó kéo lùi sự phát triển chung của nền kinh tế. Những doanh nghiệp không có hệ thống quản trị khoa học thường gặp phải tình trạng lãng phí nguồn lực, chậm đổi mới và không tận dụng được tối đa tiềm năng của đội ngũ lao động.
Trình độ công nghệ vẫn còn thấp
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự chuyển mình sang công nghiệp 5.0, công nghệ không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà còn là yếu tố quyết định đến năng suất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất và quản lý không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận hành mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển bền vững. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang đối diện với nhiều rào cản về mặt công nghệ, làm hạn chế khả năng thích ứng và phát triển của nền kinh tế.
Một trong những thách thức lớn nhất là mức đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) còn hạn chế. Dù Việt Nam đã thu hút được dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đáng kể, tỷ lệ chi tiêu cho R&D nội địa vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu để tạo ra các công nghệ mới hoặc cải tiến quy trình sản xuất. Theo các nghiên cứu, mức đầu tư cho R&D của Việt Nam chỉ chiếm khoảng 0,53% GDP, thấp hơn nhiều so với các nước phát triển và thậm chí kém xa một số nước trong khu vực như Hàn Quốc hay Trung Quốc. Điều này khiến Việt Nam chưa thể chủ động trong việc đổi mới công nghệ mà vẫn phụ thuộc nhiều vào các nguồn lực từ nước ngoài.
Bên cạnh đó, vấn đề chuyển giao công nghệ cũng là một rào cản lớn. Nhiều doanh nghiệp FDI mang theo công nghệ tiên tiến nhưng gặp khó khăn trong việc chuyển giao tri thức và kỹ năng cho lao động địa phương. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ sự khác biệt về trình độ lao động, rào cản ngôn ngữ và thiếu các cơ chế hợp tác hiệu quả giữa doanh nghiệp nước ngoài với các đơn vị trong nước. Điều này dẫn đến tình trạng doanh nghiệp nội địa vẫn phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu mà chưa thể tự chủ trong quá trình đổi mới sáng tạo. Việc thiếu hụt nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực công nghệ cũng là một thách thức, khiến quá trình nội địa hóa công nghệ diễn ra chậm chạp.
Ngoài ra, hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ cũng tạo ra sự chênh lệch lớn về hiệu quả lao động giữa các khu vực. Việc thiếu các trung tâm dữ liệu, nền tảng số hóa và kết nối Internet ổn định không chỉ làm giảm hiệu quả sản xuất mà còn cản trở sự lan tỏa của công nghệ đến mọi tầng lớp trong xã hội.
Chỉ khi giải quyết được những thách thức nêu trên, Việt Nam mới có thể tận dụng tối đa lợi thế của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và công nghiệp 5.0 để nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Hiệu quả lao động thấp
Hiệu quả lao động không chỉ là thước đo năng suất mà còn phản ánh mức độ tối ưu hóa các nguồn lực trong doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có hiệu quả lao động cao không chỉ đơn thuần đạt được sản lượng lớn mà còn phải đảm bảo chi phí hợp lý, tận dụng tối đa các nguồn lực và tối ưu hóa quy trình làm việc. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn gặp phải những hạn chế đáng kể trong việc nâng cao hiệu quả lao động, chủ yếu do các nguyên nhân liên quan đến quy trình sản xuất, chất lượng nhân lực và khả năng ứng dụng công nghệ vào quản trị.
Một trong những yếu tố quan trọng tác động đến hiệu quả lao động là quy trình sản xuất. Nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng các phương pháp sản xuất truyền thống, ít đổi mới và chưa tận dụng tối đa các tiến bộ công nghệ. Điều này dẫn đến tình trạng năng suất lao động không cao, chi phí sản xuất tăng và khả năng cạnh tranh bị suy giảm. Việc áp dụng tự động hóa và các công nghệ sản xuất tiên tiến chưa được triển khai rộng rãi, làm hạn chế sự linh hoạt trong quá trình sản xuất, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tốc độ và chất lượng cao. Dù Việt Nam có lực lượng lao động đông đảo, nhưng trình độ tay nghề và kỹ năng của người lao động chưa đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế hiện đại. Việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao vẫn chưa theo kịp nhu cầu thực tế, dẫn đến hiện tượng doanh nghiệp đào tạo nhân sự xong nhưng không thể giữ chân họ, gây ra sự thiếu ổn định trong đội ngũ lao động. Tình trạng này không chỉ làm gia tăng chi phí tuyển dụng và đào tạo mà còn ảnh hưởng đến khả năng phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ vào quản trị và sản xuất vẫn chưa được thực hiện một cách đồng bộ. Dù nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu tiến hành chuyển đổi số, nhưng phần lớn vẫn chưa khai thác hết tiềm năng của công nghệ để tối ưu hóa quy trình làm việc. Sự thiếu kết nối giữa các hệ thống quản trị, dữ liệu không được sử dụng hiệu quả và các quy trình vận hành chưa được tự động hóa một cách hợp lý đã làm giảm đáng kể hiệu quả lao động.
Nhìn chung, để nâng cao hiệu quả lao động, doanh nghiệp cần chú trọng đến đổi mới công nghệ trong sản xuất, đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và triển khai đồng bộ các giải pháp quản trị hiện đại. Khi các yếu tố này được kết hợp một cách hiệu quả, doanh nghiệp không chỉ cải thiện năng suất mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế ngày càng khắc nghiệt.
Vai trò của công nghệ và trí tuệ nhân tạo trong cải thiện năng suất lao động
Việc triển khai trí tuệ nhân tạo (AI) vào nền kinh tế và sản xuất tại Việt Nam đòi hỏi sự đột phá từ ba nhóm chủ thể chính: Chính phủ, doanh nghiệp và người lao động. Để đạt được mục tiêu trở thành trung tâm nghiên cứu và phát triển AI hàng đầu ở châu Á, mỗi bên cần có những hành động cụ thể, phù hợp với vai trò và năng lực của mình.
Chính phủ đóng vai trò then chốt trong việc tạo lập môi trường pháp lý và cơ sở hạ tầng để AI phát triển mạnh mẽ. Trước hết, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý để điều chỉnh các hoạt động nghiên cứu, ứng dụng AI, bao gồm các quy định về quyền riêng tư dữ liệu, đạo đức AI và bảo vệ quyền lợi của người lao động. Việc xây dựng chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào AI cũng là một giải pháp quan trọng nhằm khuyến khích sự đổi mới. Ngoài ra, Chính phủ cần thúc đẩy quan hệ hợp tác quốc tế để tiếp cận công nghệ tiên tiến, đồng thời đảm bảo sự gắn kết giữa các trường đại học, viện nghiên cứu với doanh nghiệp nhằm tạo ra hệ sinh thái AI bền vững.
Đối với doanh nghiệp, việc ứng dụng AI không chỉ đơn thuần là đầu tư vào công nghệ mà còn đòi hỏi sự thay đổi trong mô hình quản trị và chiến lược phát triển. Các doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực nội bộ thông qua việc đào tạo đội ngũ nhân sự có kỹ năng chuyên sâu về AI và dữ liệu lớn.
Gần đây, việc hợp tác với các tổ chức nghiên cứu và công ty công nghệ lớn như NVIDIA để chuyển giao công nghệ, xây dựng các giải pháp AI phù hợp với thực tiễn sản xuất cũng là một hướng đi quan trọng. Hơn nữa, doanh nghiệp cần thay đổi tư duy quản lý, ứng dụng AI không chỉ để tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn để cải thiện trải nghiệm khách hàng, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
Để không bị tụt hậu trong kỷ nguyên công nghệ mới, mỗi cá nhân cần chủ động nâng cao kỹ năng, đặc biệt là khả năng làm việc với các công cụ AI, phân tích dữ liệu và tư duy sáng tạo. Việc tham gia các khóa đào tạo, học tập liên tục và sẵn sàng thích nghi với những thay đổi trong công việc sẽ giúp người lao động duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường lao động. Bên cạnh đó, việc hợp tác giữa người lao động và doanh nghiệp trong quá trình ứng dụng AI cũng cần được thúc đẩy nhằm tạo ra sự đồng thuận và tối ưu hóa hiệu quả của công nghệ.
Vai trò của công nghệ và trí tuệ nhân tạo trong cải thiện năng suất lao động
(1) Đột phá từ chính phủ
1.1 Xây dựng Hệ sinh thái AI tại các tỉnh, thành phố thông qua phát triển ngành công nghiệp CNTT và các công ty AI trong nước, thúc đẩy quan hệ đối tác với các công ty công nghệ hàng đầu quốc tế như OpenAI, Google, Meta, Nvidia, Deepseek. Việc đẩy nhanh áp dụng AI trong Chính phủ giúp quản trị các nguồn lực kinh tế hiệu quả, tránh lãng phí và tiêu cực. Trước mắt, cần triển khai tốt việc quản trị nguồn lực xã hội bao gồm thể chế và môi trường quản lý vĩ mô, từ đó tinh giản bộ máy, liên kết ngành AI với ngành bán dẫn và các ngành kinh tế trọng điểm nhằm tạo ra sự phát triển bền vững và đồng bộ.
1.2 Phát triển các nền tảng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số như hệ thống băng thông rộng mạnh mẽ, khả năng lưu trữ dữ liệu tiên tiến và các công cụ kỹ thuật số phục vụ AI. Đồng thời, nâng cao kỹ năng nguồn nhân lực AI từ kiến thức số cơ sở đến nghiên cứu AI tiên tiến, đảm bảo các kỹ năng mới được tích hợp vào chương trình giảng dạy tại trường học và đào tạo chuyên môn.
1.3 Thúc đẩy văn hóa đổi mới AI nhằm khuyến khích lực lượng xã hội đón nhận sự thay đổi, khám phá những ý tưởng mới và tham gia vào quá trình áp dụng AI. Việc xây dựng văn hóa đổi mới bắt đầu từ sự lãnh đạo đề cao tính dân chủ, tự do và cởi mở trong chính quyền, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo. Lãnh đạo có thể hỗ trợ tư duy đổi mới bằng cách truyền đạt tầm nhìn rõ ràng về vai trò của AI. Bằng cách áp dụng văn hóa đổi mới, có thể xây dựng lực lượng lao động chất lượng, thích ứng và sẵn sàng áp dụng AI trong tương lai.
1.4 Phát triển các khuôn khổ quản trị AI để quản lý rủi ro và xây dựng khuôn khổ đạo đức có trách nhiệm. Các nguyên tắc quan trọng bao gồm công bằng, trách nhiệm giải trình, minh bạch và tôn trọng quyền tự chủ của người dân. Điều này giúp đảm bảo rằng AI được phát triển và ứng dụng theo hướng bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội.
(2) Đột phá từ Doanh nghiệp
2.1 Xác định mục tiêu là nền tảng của việc triển khai AI thành công. Bước đầu tiên là xác định các vấn đề hoặc cơ hội mà chuyển đổi số có thể giải quyết. Sau đó, các công ty có thể chuyển những vấn đề này thành các mục tiêu cụ thể. Cách tiếp cận có mục đích và cấu trúc giúp đảm bảo sáng kiến AI được tập trung, có các điểm cuối rõ ràng để đánh giá và phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
2.2 Đánh giá chất lượng dữ liệu và chọn công nghệ AI phù hợp là yếu tố quan trọng trong bất kỳ quy trình triển khai AI nào. Kết quả AI chỉ tốt khi dữ liệu đầu vào có chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chí như độ chính xác, tính đầy đủ, tính nhất quán và liên quan đến vấn đề kinh doanh. Dữ liệu phải đại diện cho các tình huống thực tế mà mô hình AI sẽ gặp phải để ngăn ngừa thiên vị hoặc hạn chế trong dự đoán. Các doanh nghiệp cũng phải xác định loại cấu trúc và phương pháp mô hình AI phù hợp nhất, đồng thời xem xét cơ sở hạ tầng và nền tảng hỗ trợ hệ thống AI.
2.3 Xây dựng nhóm thành thạo AI có thể xử lý sự phức tạp của quá trình phát triển, triển khai và bảo trì AI. Nhóm nên bao gồm các chuyên gia như nhà khoa học dữ liệu, kỹ sư phần cứng và nhà phát triển phần mềm, mỗi người có chuyên môn riêng. Một đội nhóm thành thạo AI không chỉ triển khai công việc tốt mà còn phải xây dựng năng lực nội bộ để đổi mới và thích ứng AI liên tục.
2.4 Kiểm tra và đánh giá mô hình giúp đảm bảo mô hình chính xác, đáng tin cậy và có giá trị trong các tình huống thực tế. Môi trường thực tế luôn thay đổi với các mẫu dữ liệu và nhu cầu kinh doanh khác nhau, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả mô hình. Kết hợp giữa thử nghiệm kỹ lưỡng và đánh giá nhất quán giúp bảo vệ việc triển khai AI, đảm bảo hệ thống đáp ứng nhu cầu công việc và có khả năng thích ứng với sự thay đổi.
2.5 Kế hoạch cho khả năng mở rộng và cải tiến liên tục là điều cần thiết trong bất kỳ dự án AI thành công nào. Hệ thống AI cần có khả năng xử lý lượng dữ liệu, người dùng hoặc quy trình ngày càng tăng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Các tổ chức nên chọn cơ sở hạ tầng và khuôn khổ hỗ trợ mở rộng, bao gồm dịch vụ đám mây, điện toán phân tán hoặc kiến trúc mô-đun.
Hình ảnh minh họa bộ sinh thái liên ngành cho doanh nghiệp
(3) Đột phá cho người lao động
3.1 Tạo cơ hội tái đào tạo và nâng cao kỹ năng nhằm giúp người lao động thích ứng với sự thay đổi do AI mang lại. Việc này bao gồm việc thiết kế các chương trình đào tạo liên tục, cung cấp các khóa học trực tuyến, thực hành với công nghệ mới và xây dựng kỹ năng mềm như tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng làm việc nhóm.
3.2 Hỗ trợ người lao động chuyển đổi nghề nghiệp bằng cách phát triển các chính sách hỗ trợ, bao gồm quỹ đào tạo lại, chính sách bảo hiểm việc làm và các chương trình định hướng nghề nghiệp mới. Các doanh nghiệp cũng nên chủ động giúp nhân viên tiếp cận với các cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực mới nổi nhờ AI.
3.3 Khuyến khích mô hình làm việc linh hoạt nhằm tối ưu hóa năng suất lao động và tăng cường khả năng thích ứng. Việc áp dụng các công cụ làm việc từ xa, mô hình kết hợp và nền tảng số giúp người lao động linh hoạt hơn trong công việc và tận dụng tối đa lợi ích từ công nghệ AI.
3.4 Thúc đẩy sự hợp tác giữa con người và AI thay vì chỉ tập trung vào tự động hóa. AI có thể hỗ trợ người lao động trong nhiều lĩnh vực, giúp họ tập trung vào các công việc sáng tạo và có giá trị cao hơn. Các doanh nghiệp nên xây dựng mô hình làm việc trong đó AI là công cụ hỗ trợ, không phải thay thế hoàn toàn con người.
Tựu trung, trí tuệ nhân tạo sẽ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giúp người lao động linh hoạt hơn và sẵn sàng cho những thách thức trong nền kinh tế số. Điều này không chỉ giúp phát triển đất nước mà còn đảm bảo rằng con người luôn là trung tâm của quá trình đổi mới và tiến bộ công nghệ.
Bài học từ quá khứ và triển vọng tương lai
Kinh nghiệm “khoán 10” từ gần 40 năm trước đã chứng minh rằng việc thay đổi cơ chế trong nông nghiệp là một trong những yếu tố quyết định giúp nâng cao năng suất lao động và cải thiện nền kinh tế. Trước khi áp dụng cơ chế này, nền nông nghiệp Việt Nam hoạt động theo mô hình tập thể hóa, sản xuất kém hiệu quả, năng suất lao động thấp, và đất nước thường xuyên rơi vào tình trạng thiếu lương thực. Tuy nhiên, chính sách “khoán 10” ra đời đã trao quyền tự chủ sản xuất cho người nông dân, khuyến khích họ nâng cao hiệu suất làm việc, tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có, từ đó tạo ra một cuộc cách mạng trong sản xuất nông nghiệp. Nhờ sự thay đổi này, Việt Nam không chỉ đảm bảo được an ninh lương thực mà còn vươn lên trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
Bài học kinh nghiệm rút ra từ mô hình “khoán 10” là sự thay đổi cơ chế quản lý và áp dụng các phương thức sản xuất hiện đại đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất lao động. Khi người lao động có động lực kinh tế rõ ràng, họ sẽ chủ động tìm kiếm những biện pháp cải tiến nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất. Tuy nhiên, không thể chỉ dừng lại ở việc thay đổi cơ chế mà cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào nguồn nhân lực, công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất để đảm bảo hiệu quả lâu dài. Nâng cao trình độ lao động thông qua đào tạo chuyên môn, tiếp cận kỹ thuật hiện đại và ứng dụng khoa học công nghệ sẽ giúp nền sản xuất phát triển bền vững hơn. Đồng thời, các chính sách hỗ trợ tài chính, tín dụng, và bảo đảm thị trường tiêu thụ cũng là những yếu tố quan trọng giúp người lao động yên tâm đầu tư vào sản xuất.
Triển vọng trong tương lai của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hiện nay phụ thuộc nhiều vào khả năng giải quyết vấn đề năng suất lao động thấp. Một trong những giải pháp quan trọng là tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo chuyên sâu nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Việc nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất không chỉ giúp cải thiện năng suất mà còn tạo ra những sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của nền kinh tế. Sự hội nhập sâu rộng với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng mở ra nhiều cơ hội để tiếp cận với công nghệ tiên tiến, từ đó đẩy nhanh quá trình hiện đại hóa sản xuất. Để tận dụng hiệu quả nguồn lực này, cần có những chính sách khuyến khích chuyển giao công nghệ, phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, và xây dựng cơ chế hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong nước với các tập đoàn công nghệ quốc tế. Những yếu tố này sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm, và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Qua bài phân tích trên, ta nhận thấy rằng, để tận dụng trọn vẹn những lợi thế về FDI, tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế, Việt Nam cần chuyển mình toàn diện từ việc tập trung vào tăng trưởng số lượng sang chú trọng cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ tiên tiến. Đây chính là chìa khóa giúp nâng cao năng suất lao động, từ đó tạo đà cho sự phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng trong kỷ nguyên mới.