STVN – Cách mạng công nghệ - Bước đột phá dẫn dắt toàn Đảng, toàn dân ta tích cực chuẩn bị bước vào Kỷ nguyên mới - Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc
Ts. Đoàn Duy Khương
Đặt vấn đề
Toàn cầu bước vào cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, với sự bùng nổ của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data) và chuỗi khối (Blockchain), Việt Nam đang đối diện với những cơ hội và thách thức chưa từng có. Với tiềm năng từ tăng trưởng kinh tế ổn định, cơ cấu dân số vàng và vị trí chiến lược trong khu vực Đông Nam Á, đất nước đang không ngừng nỗ lực thúc đẩy quá trình chuyển đổi số toàn diện trên các lĩnh vực kinh tế, xã hội và chính trị. Tuy nhiên, những rào cản như chênh lệch công nghệ, khoảng cách số và các vấn đề an ninh mạng đặt ra yêu cầu cấp thiết về các chiến lược và chính sách linh hoạt để hiện thực hóa mục tiêu vươn lên trong kỷ nguyên công nghệ mới.
Năm 2025 đánh dấu một cột mốc quan trọng, là năm cuối của Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội 5 năm 2021-2025 và hướng tới thực hiện chủ trương Đại hội XIII của Đảng: “Thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo, phát triển các ngành, lĩnh vực, doanh nghiệp trên nền tảng ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu của khoa học-công nghệ, nhất là cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư”. Cuộc cách mạng này, với sự kết hợp đột phá giữa công nghệ trong các lĩnh vực vật lý, công nghệ số và sinh học, không chỉ tạo động lực nâng cao đời sống kinh tế, chính trị, xã hội mà còn mang đến xu hướng mới trong sự phát triển toàn cầu.
Trong bối cảnh cạnh tranh quyền lực toàn cầu, công nghệ tiên tiến nổi lên như một trục cạnh tranh cốt lõi, với trí tuệ nhân tạo và ngành công nghiệp bán dẫn giữ vai trò trung tâm. Sự phát triển nhanh chóng của AI, cùng với nhu cầu gia tăng đối với vật liệu bán dẫn trong các công nghệ mới nổi như xe tự hành, IoT và mạng 5G, không chỉ thúc đẩy đổi mới mà còn định hình lại cán cân kinh tế – chính trị thế giới. Điều này đặt ra yêu cầu Việt Nam phải có những định hướng chiến lược mạnh mẽ, khai thác tối đa tiềm năng của cuộc cách mạng công nghệ để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Thủ tướng Phạm Minh Chính phát biểu và khẳng định
Xu hướng phát triển trong lĩnh vực công nghệ chất bán dẫn đang tiến triển với ba diễn biến chính:
1.Tăng trưởng thị trường bán dẫn:
Ngành công nghiệp bán dẫn dự kiến sẽ tăng trưởng từ 0,72 nghìn tỷ USD vào năm 2024 lên đến 1,21 nghìn tỷ USD vào năm 2029, đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 10,86% trong giai đoạn này. Đây là một mức tăng trưởng đáng kể, phản ánh vai trò cốt lõi của chất bán dẫn trong công nghệ hiện đại.
Các yếu tố chính thúc đẩy mạnh sự tăng trưởng bao gồm nhu cầu gia tăng với các ứng dụng công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, điện tử tiêu dùng, và xe điện (EV). Việc chuyển đổ số đang diễn ra một cách nhanh chóng trong hầu hết các ngành công nghiệp, từ sản xuất đến dịch vụ tài chính, tăng nhu cầu về các chíp bán dẫn tiên tiến. Theo báo cáo của McKinsey, các lĩnh vực như ô tô, viễn thông, và thiết bị IoT đều sẽ đóng góp mạnh mẽ trong sự phát triển này.
Thị trường bán dẫn đầy tiềm năng cũng đói mặt với những thách thức đáng kể. Sự khan hiếm nguồn cung do các gián đoạn trong chuỗi cung ứng và các nguyên nhân địa chính đang tạo ra sự cạnh tranh khóc liệt về nguyên liệu thô. Tuy nhiên, nhờ vào các nỗ lực đầu tư vào nghiên cứu phát triển (R&D), nhiều công ty đã thành công trong việc tăng cường hiệu suất các quy trình sản xuất và đáp ứng nhu cầu tăng cao.
Ngoài ra, các chính phủ trên khắp thế giới cũng đang tăng cường đầu tư vào ngành bán dẫn để hỗ trợ sự độc lập và tự chủ về công nghệ. Chẳng hạn, Hoa Kỳ đã thông qua “CHIPS Act” vào năm 2022, phân bổ hơn 52 tỷ USD để hỗ trợ sản xuất và nghiên cứu bán dẫn trong nước. Tương tự, Trung Quốc, Hàn Quốc, và Liên minh Châu Âu cũng đầu tư hàng tỷ USD vào ngành này nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh.
2. Tiến bộ trong công nghệ sản xuất chip:
Tiến bộ trong công nghệ sản xuất chip đang định hình lại ngành công nghiệp bán dẫn, một lĩnh vực đóng vai trò cốt lõi trong các hệ thống công nghệ hiện đại. Các công ty hàng đầu, điển hình là Samsung Electronics, đã đạt được bước tiến quan trọng khi bắt đầu sản xuất hàng loạt chip theo quy trình 3 nanomet (nm) dựa trên công nghệ Gate-All-Around (GAA) thế hệ tiếp theo. Công nghệ GAA mang lại nhiều cải tiến vượt trội so với công nghệ FinFET hiện hành, bao gồm hiệu suất xử lý cao hơn, tiết kiệm diện tích chip và giảm đáng kể tiêu thụ điện năng. Theo báo cáo từ Samsung Electronics, công nghệ 3 nm GAA giúp giảm tiêu thụ điện năng lên đến 45%, tăng hiệu suất 23% và giảm diện tích chip 16% so với quy trình 5 nm FinFET. Những con số này cho thấy tiềm năng to lớn của GAA trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hiệu suất và hiệu quả năng lượng của các thiết bị công nghệ cao.
Việc triển khai công nghệ GAA không chỉ là một bước tiến kỹ thuật mà còn đánh dấu sự thay đổi chiến lược trong cuộc đua công nghệ chất bán dẫn. Các chuyên gia cho rằng, với sự ra mắt của quy trình 3 nm, Samsung và các công ty khác có khả năng định hình lại thị trường, thúc đẩy ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), và các hệ thống kết nối toàn cầu khác. Công nghệ mới này cũng được kỳ vọng sẽ hỗ trợ các hệ thống AI hoạt động hiệu quả hơn, giúp tăng cường khả năng xử lý dữ liệu và giảm thiểu độ trễ, từ đó mở rộng tiềm năng ứng dụng của AI trong các lĩnh vực như y tế, tài chính, và tự động hóa.
Tốc độ phát triển của công nghệ bán dẫn không chỉ phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu và phát triển mà còn nhấn mạnh cách công nghệ đang thấm nhuần vào đời sống xã hội. Một phép so sánh thú vị về tốc độ lan tỏa của các công nghệ cho thấy sự thay đổi nhanh chóng trong cách con người tiếp cận và sử dụng công nghệ. Điện thoại cố định, một trong những phát minh mang tính đột phá đầu tiên, mất tới 75 năm để đạt 100 triệu người dùng trên toàn cầu. Ngược lại, điện thoại di động chỉ cần 16 năm để đạt được cột mốc này, trong khi internet thậm chí còn nhanh hơn với chỉ 7 năm. Đáng kinh ngạc hơn cả, cửa hàng ứng dụng Apple đạt 100 triệu người dùng trong 2 năm, và ChatGPT, một công cụ trí tuệ nhân tạo, chỉ mất 2 tháng để đạt con số tương tự.
Những dữ liệu này minh chứng cho tốc độ chưa từng có của công nghệ hiện đại trong việc xâm nhập vào đời sống con người, tạo ra những thay đổi to lớn trong kết nối toàn cầu và hệ thống kinh tế. Với sự tiến bộ của công nghệ sản xuất chip như quy trình 3 nm GAA, tương lai của ngành công nghiệp bán dẫn và các lĩnh vực liên quan hứa hẹn sẽ tiếp tục chứng kiến những thay đổi mang tính cách mạng.
3. Địa chính trị và chuỗi cung ứng bán dẫn:
Địa chính trị và chuỗi cung ứng bán dẫn đang nổi lên như một vấn đề then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển công nghệ và kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh hiện tại, phần lớn các công nghệ tiên tiến nhất thế giới được sản xuất tại một cơ sở duy nhất ở Đài Loan. Cụ thể, Taiwan Semiconductor Manufacturing Company (TSMC) chiếm hơn 50% thị phần sản xuất bán dẫn toàn cầu và hơn 90% sản xuất các chip tiên tiến nhất trên thế giới. Điều này biến Đài Loan trở thành trung tâm không thể thay thế trong chuỗi cung ứng bán dẫn, nhưng đồng thời cũng làm lộ rõ các rủi ro địa chính trị to lớn.
Đài Loan nằm trong khu vực địa chính trị căng thẳng nhất trên thế giới, giữa bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Nhiều nhà phân tích lo ngại rằng một cuộc xung đột quân sự tại eo biển Đài Loan là điều không thể tránh khỏi trong thập kỷ này. Tình hình này không chỉ đe dọa trực tiếp đến an ninh của Đài Loan mà còn đặt toàn bộ chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu vào trạng thái nguy hiểm. Nếu xung đột xảy ra, sản xuất chip có thể bị gián đoạn nghiêm trọng, kéo theo những hậu quả kinh tế và công nghệ lan rộng.
Trước các rủi ro này, các tập đoàn hàng đầu như Nvidia, Samsung, và Intel đã bắt đầu tìm kiếm các địa điểm địa chính trị mới nhằm giảm thiểu rủi ro. Các tiêu chí chính để lựa chọn bao gồm tiềm năng về nguồn lực tự nhiên, cơ sở hạ tầng, nhân lực chất lượng cao, kết nối thị trường và an ninh chính trị ổn định. Trong số các quốc gia được xem xét, Việt Nam nổi lên như một ứng cử viên sáng giá nhờ vào các yếu tố vượt trội.
Thứ nhất, Việt Nam sở hữu vị trí chiến lược tại khu vực Đông Nam Á, là cầu nối giữa các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, và các quốc gia ASEAN. Cơ sở hạ tầng công nghiệp và giao thông tại Việt Nam, mặc dù vẫn đang trong quá trình phát triển, đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây với các khu công nghệ cao như Khu công nghệ cao Sài Gòn (SHTP) và Khu công nghệ cao Hòa Lạc.
Thứ hai, lực lượng lao động của Việt Nam trẻ, năng động, và ngày càng có trình độ cao nhờ các chương trình đào tạo và hợp tác quốc tế. Theo Báo cáo Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu (Global Competitiveness Report) của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) năm 2023, Việt Nam đạt điểm cao trong các chỉ số liên quan đến kỹ năng lao động và đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và sản xuất công nghiệp.
Thứ ba, môi trường chính trị và kinh tế của Việt Nam tương đối ổn định, với các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ nhằm thu hút đầu tư nước ngoài. Chính phủ đã ban hành nhiều ưu đãi thuế và hỗ trợ pháp lý cho các doanh nghiệp công nghệ cao. Năm 2023, Việt Nam thu hút hơn 20 tỷ USD vốn FDI, trong đó một phần không nhỏ đến từ các dự án công nghệ và sản xuất chip bán dẫn.
Cuối cùng, Việt Nam cũng đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như Hiệp định CPTPP, EVFTA, và RCEP, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế.
Việc chuyển dịch chuỗi cung ứng bán dẫn đến các quốc gia như Việt Nam không chỉ giảm thiểu rủi ro địa chính trị mà còn định hình tương lai của ngành công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục đầu tư vào hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, và cải thiện môi trường kinh doanh để tận dụng tối đa cơ hội này. Các doanh nghiệp và chính phủ cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo rằng Việt Nam có thể trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu.
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ bán dẫn và trí tuệ nhân tạo (AI) trong những năm gần đây đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các lĩnh vực kinh tế và xã hội toàn cầu. Dưới đây là phân tích chi tiết về cơ hội và thách thức trong việc phát triển hai ngành công nghệ này.
Cơ hội
Sự bùng nổ của AI đã tạo ra nhu cầu ngày càng tăng đối với chất bán dẫn, dẫn đến sự đổi mới nhanh chóng trong ngành công nghiệp này. Theo báo cáo của Tập đoàn Nghiên cứu Thị trường Grand View, thị trường chất bán dẫn toàn cầu dự kiến đạt giá trị 1.034 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 7,1% trong giai đoạn 2023-2030. Điều này phản ánh sự gia tăng sử dụng AI trong nhiều lĩnh vực, từ điện tử tiêu dùng, ô tô tự hành đến hệ thống quân sự và y tế.
AI đã chứng minh khả năng thúc đẩy tăng trưởng năng suất bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ, tối ưu hóa quy trình và hỗ trợ ra quyết định. Một nghiên cứu từ Đại học Stanford cho thấy các chuyên gia tư vấn sử dụng AI hoàn thành nhiều hơn 12% công việc và hoàn thành nhanh hơn 25% so với phương pháp truyền thống. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn mở rộng cơ hội ứng dụng trong các lĩnh vực như y học chính xác, sản xuất thông minh và an ninh quốc phòng.
Ngoài ra, tại Triển lãm Quốc phòng Quốc tế Việt Nam 2024, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính cùng nhiều lãnh đạo cấp cao đã trải nghiệm gian hàng chip bán dẫn của CT Semiconductor thuộc CT Group. Sự kiện này minh chứng cho tiềm năng to lớn của Việt Nam trong việc tham gia chuỗi cung ứng bán dẫn toàn cầu, đồng thời mở ra cơ hội thu hút đầu tư và phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao.
Thách thức
Dù mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển của AI và chất bán dẫn cũng đặt ra không ít thách thức. Một trong những vấn đề đáng chú ý là khoảng cách kinh tế và công nghệ giữa các quốc gia. Năng suất từ AI hiện chủ yếu được các quốc gia giàu có và các công ty công nghệ lớn khai thác, dẫn đến sự tập trung lợi ích vào một số ít công ty siêu sao toàn cầu. Điều này có nguy cơ gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.
Bên cạnh đó, sự phát triển nhanh chóng của AI có thể làm xói mòn lợi thế cạnh tranh của các nền kinh tế phụ thuộc vào lao động giá rẻ. Tự động hóa các ngành nghề truyền thống không chỉ làm giảm cơ hội việc làm mà còn đe dọa các mô hình tăng trưởng và chiến lược phát triển dựa trên nhân công giá rẻ. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), hơn 50% công việc tại các nền kinh tế đang phát triển có nguy cơ bị thay thế bởi AI vào năm 2030, làm gia tăng tình trạng thất nghiệp và bất bình đẳng xã hội.
Một vấn đề khác là quyền riêng tư và an ninh mạng. Sự ra đời của dữ liệu lớn và AI đã đặt ra những mối lo ngại nghiêm trọng về bảo mật thông tin cá nhân. Các thuật toán AI cũng có thể bị thiên vị, dẫn đến các quyết định không công bằng, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng và phân biệt đối xử. Ngoài ra, AI còn thúc đẩy sự lan truyền thông tin sai lệch, tạo ra những rủi ro mới về xã hội và chính trị.
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và nhiều Lãnh đạo cấp cao đến trải nghiệm gian hàng Chip bán dẫn với CT Semiconductor của CT Group tại Triển lãm Quốc phòng Quốc tế Việt Nam 2024
Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030
Nhận thức được những xu hướng phát triển mới trong cuộc cách mạng công nghệ và tầm quan trọng của khởi nghiệp trong kỷ nguyên mới, Thủ tướng Chính phủ gần đây đã ký Quyết định 1018/QĐ-TTg ngày 21/9/2024 về Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn Việt Nam đến năm 2030, với tầm nhìn đến 2050. Theo các chuyên gia công nghệ, để xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp bán dẫn non trẻ, nhằm tiến tới một kỷ nguyên mới với khả năng cạnh tranh quốc gia mạnh mẽ, năng suất lao động và mức sống cao hơn, đất nước cần tập trung thực hiện bốn giải pháp cơ bản sau:
Thứ nhất, chính phủ cần triển khai các chính sách ưu đãi nhằm khuyến khích đầu tư từ các công ty công nghệ lớn quốc tế vào ngành công nghiệp bán dẫn trong nước. Việc hợp tác này không chỉ mang lại nguồn vốn quan trọng mà còn tạo cơ hội chuyển giao công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng thị trường tiêu thụ cho ngành bán dẫn Việt Nam. Để thực hiện điều này, chính phủ có thể xây dựng một khuôn khổ pháp lý rõ ràng và hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Ví dụ, có thể áp dụng các chính sách miễn giảm thuế, hỗ trợ chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D), hoặc cung cấp các ưu đãi về đất đai và hạ tầng cho các công ty đầu tư vào ngành bán dẫn. Một ví dụ điển hình là mô hình phát triển ngành công nghiệp bán dẫn tại Đài Loan, nơi chính phủ đã tạo ra môi trường thuận lợi cho các công ty quốc tế tham gia đầu tư và hợp tác, giúp thúc đẩy mạnh mẽ ngành công nghiệp bán dẫn trong nước. Hơn nữa, Việt Nam cần tận dụng các chương trình hội nhập kinh tế quốc tế như các hiệp định thương mại tự do (FTA), các sáng kiến hợp tác kinh tế đa phương, và các dự án hợp tác công nghệ quốc tế. Những hiệp định này giúp tạo ra các cơ chế và thể chế toàn cầu mới, đáng tin cậy, kết nối các đối tác và mở rộng thị trường tiêu thụ. Chẳng hạn, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) đã tạo ra những cơ hội lớn cho các công ty trong ngành công nghiệp bán dẫn Việt Nam mở rộng thị trường ra thế giới. Việt Nam cũng cần chủ động hợp tác với các đối tác chiến lược toàn diện, đặc biệt là các nền kinh tế lớn và các quốc gia phát triển công nghệ cao. Cụ thể, các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Hoa Kỳ là những đối tác tiềm năng, vì họ không chỉ sở hữu nguồn lực tài chính dồi dào mà còn có nền tảng công nghệ tiên tiến, giúp chuyển giao các kỹ thuật sản xuất bán dẫn tiên tiến. Với các chính sách hợp tác chiến lược như vậy, Việt Nam có thể tận dụng được nguồn lực quốc tế để chuyển mình trong ngành công nghiệp bán dẫn. Cùng với đó, việc hợp tác cũng sẽ thúc đẩy kết nối với các đối tác đầu tư quốc tế, từ đó giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển bền vững ngành công nghiệp bán dẫn trong nước. Ví dụ, Tập đoàn TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) đã hợp tác với nhiều quốc gia trong việc xây dựng các cơ sở sản xuất bán dẫn, góp phần tạo ra hàng nghìn việc làm và thúc đẩy nền kinh tế công nghệ cao tại các khu vực này. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi từ những mô hình này để xây dựng chiến lược hợp tác quốc tế mạnh mẽ cho ngành bán dẫn.
Cách mạng công nghệ – Bước đột phá dẫn dắt Việt Nam vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc
Thứ hai, để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp bán dẫn, việc phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp hiện đại là yếu tố vô cùng quan trọng. Các cơ sở hạ tầng kỹ thuật, nhà máy sản xuất, và hệ thống chuỗi cung ứng trong ngành bán dẫn cần được đầu tư mạnh mẽ để tạo ra môi trường thuận lợi cho quá trình sản xuất và phát triển. Điều này không chỉ giúp tăng cường năng suất lao động mà còn góp phần giảm chi phí sản xuất, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của ngành. Trong bối cảnh ngành công nghiệp bán dẫn đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ, các khoản đầu tư lớn và các quan hệ đối tác chiến lược đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy sự phát triển này. Sự tăng trưởng này phần lớn được thúc đẩy bởi những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), đã và đang làm thay đổi cách thức hoạt động của các ngành công nghiệp toàn cầu, đặc biệt là ngành bán dẫn. AI đang tạo ra những yêu cầu mới về các loại chip chuyên dụng, được thiết kế để xử lý các phép tính phức tạp và hỗ trợ các ứng dụng trong các lĩnh vực như học máy, nhận dạng hình ảnh và tự động hóa. Ví dụ, trong năm 2023, ngành bán dẫn đã chứng kiến một sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào việc sản xuất các vi mạch phục vụ trí tuệ nhân tạo. Một nghiên cứu của công ty Gartner chỉ ra rằng trong năm 2022, thị trường bán dẫn phục vụ AI đã tăng trưởng 20% so với năm 2021, đạt doanh thu khoảng 15 tỷ USD. Các công ty lớn như Intel và TSMC cũng đã đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ chế tạo chip AI, điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất nhờ vào việc tối ưu hóa quy trình chế tạo. Trong chiến lược phát triển ngành bán dẫn, việc xây dựng các chiến lược liên kết ngành công nghiệp (Industrial Cluster) là một yếu tố không thể thiếu. Các ngành công nghiệp như AI, nông nghiệp, năng lượng, hạ tầng giao thông, kinh tế biển và công nghệ cao cần được kết nối và tích hợp chặt chẽ. Mục tiêu của chiến lược này là tích hợp các công nghệ tiên tiến như AI vào các lĩnh vực trọng điểm để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời thúc đẩy hiệu quả sản xuất. Cụ thể, việc áp dụng AI trong các ngành như nông nghiệp giúp tối ưu hóa quy trình trồng trọt và chăn nuôi, tăng năng suất và giảm thiểu thất thoát nguồn lực. Trong lĩnh vực năng lượng, AI có thể giúp cải thiện hiệu suất của các nhà máy điện và hệ thống lưu trữ năng lượng, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường. Để thực hiện chiến lược phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp hiện đại, cần phải có một kế hoạch đầu tư bài bản vào các nhà máy sản xuất, cơ sở hạ tầng giao thông và các hệ thống cung cấp điện, nước hiện đại. Các nhà máy sản xuất bán dẫn cần được trang bị các thiết bị tiên tiến, công nghệ mới nhất để có thể sản xuất ra các chip bán dẫn chất lượng cao phục vụ nhu cầu của thị trường. Đồng thời, cần phải chú trọng đến việc phát triển các hệ thống chuỗi cung ứng hiệu quả, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các đơn vị trong toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối. Cuối cùng, để đạt được mục tiêu phát triển lâu dài, việc hợp tác giữa các ngành công nghiệp là điều kiện tiên quyết. Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp bán dẫn cần xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các lĩnh vực khác, đặc biệt là AI và các ngành trọng điểm như nông nghiệp và năng lượng. Việc này không chỉ giúp thúc đẩy quá trình đổi mới sáng tạo mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả của nền kinh tế.
Thứ ba, Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp bán dẫn, việc xây dựng một nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt. Đặc biệt, các kỹ sư, nhà khoa học và chuyên gia có chuyên môn về công nghệ bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật và sáng tạo trong ngành. Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực này cần tập trung vào các kiến thức chuyên sâu về công nghệ bán dẫn, vật liệu bán dẫn, thiết kế mạch tích hợp, cũng như kỹ năng vận hành và quản lý các hệ thống bán dẫn phức tạp. Để đạt được mục tiêu này, việc hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu trong và ngoài nước, cũng như các tổ chức quốc tế là vô cùng cần thiết. Các chương trình hợp tác sẽ giúp không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn tạo cơ hội cho các sinh viên và nhà nghiên cứu tiếp cận các xu hướng công nghệ mới nhất. Một ví dụ điển hình là sự hợp tác giữa các trường đại học tại Việt Nam và các công ty bán dẫn lớn như Intel, TSMC trong việc đào tạo nhân lực chuyên sâu. Hợp tác như vậy sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn, đồng thời tạo ra một môi trường nghiên cứu và sáng tạo quốc tế. Cùng với đó, để ngành công nghiệp bán dẫn phát triển bền vững, cần thiết phải xây dựng một hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo (AI) tại các tỉnh, thành phố trong cả nước. Điều này có thể được thực hiện thông qua phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp công nghệ thông tin, hình thành các công ty AI trong nước, đồng thời thúc đẩy các quan hệ đối tác với các công ty công nghệ quốc tế. Việc hợp tác này không chỉ giúp đẩy nhanh quá trình chuyển giao công nghệ mà còn tạo cơ hội cho các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh. Chính phủ cũng cần thúc đẩy việc áp dụng AI trong các cơ quan hành chính để xây dựng thể chế hiệu quả hơn, cải cách bộ máy hành chính và tăng cường năng suất lao động.
Ngoài ra, việc phát triển các nền tảng cơ sở hạ tầng kỹ thuật số là một yếu tố quan trọng để hỗ trợ ngành công nghiệp bán dẫn phát triển. Các nền tảng này bao gồm việc mở rộng băng thông rộng, nâng cao khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu, và cải thiện khả năng kết nối kỹ thuật số. Một ví dụ cụ thể là việc triển khai mạng 5G và các cơ sở dữ liệu đám mây tại các khu công nghiệp, tạo ra một môi trường thuận lợi cho các công ty trong ngành bán dẫn và AI phát triển. Cuối cùng, để đảm bảo các kỹ năng mới được tích hợp và nâng cao trong nguồn nhân lực, chương trình giảng dạy tại các trường học và cơ sở đào tạo chuyên môn cần chú trọng đến các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về công nghệ số, AI và các kỹ thuật bán dẫn tiên tiến. Các khóa đào tạo chuyên sâu, cùng với sự tham gia của các chuyên gia trong ngành, sẽ giúp học viên nắm bắt kịp thời các xu hướng mới và chuẩn bị tốt cho công việc trong ngành công nghiệp công nghệ cao này.
Thứ tư, đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) là một yếu tố cốt lõi giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp bán dẫn, một trong những lĩnh vực đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại. Chính phủ và các doanh nghiệp cần dành sự quan tâm đặc biệt và tăng cường đầu tư cho việc nghiên cứu và phát triển công nghệ bán dẫn. Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy sự đổi mới sáng tạo, qua đó làm gia tăng năng lực cạnh tranh của quốc gia trên thị trường toàn cầu. Một ví dụ điển hình là những nỗ lực của các quốc gia như Hàn Quốc và Đài Loan trong việc đầu tư vào công nghệ bán dẫn. Hàn Quốc đã chi hàng tỷ USD vào nghiên cứu và phát triển ngành công nghiệp này, giúp Samsung trở thành một trong những nhà sản xuất chip lớn nhất thế giới. Tại Đài Loan, TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) đã trở thành công ty dẫn đầu trong việc sản xuất vi mạch, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ bán dẫn toàn cầu. Ngoài việc tăng cường đầu tư, việc phát triển các khuôn khổ quản trị phù hợp để đảm bảo sự phát triển của công nghệ bán dẫn và trí tuệ nhân tạo (AI) một cách có trách nhiệm là rất quan trọng. Cần chú trọng việc tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức, bảo vệ các giá trị xã hội và môi trường, nhằm tránh các rủi ro có thể phát sinh từ quá trình phát triển công nghệ, như tác động tiêu cực đến việc làm, vi phạm quyền riêng tư, an ninh mạng hay sự lan truyền thông tin sai lệch (fake news). Đồng thời, việc thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn sẽ giúp bảo vệ môi trường, giảm thiểu lãng phí tài nguyên, và hướng tới sự phát triển bền vững. Theo chiến lược phát triển kinh tế xã hội 2021-2025, ngành công nghiệp bán dẫn và AI sẽ đóng vai trò động lực trong sự phát triển của nền kinh tế đất nước. Các công nghệ này không chỉ là yếu tố quan trọng giúp cải thiện năng suất lao động, tăng trưởng kinh tế mà còn đóng góp vào việc bảo đảm an ninh quốc phòng, đặc biệt trong bối cảnh thế giới đang bước vào kỷ nguyên chuyển mình, với sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ mới. Việc xây dựng và thực hiện thành công chiến lược công nghệ bán dẫn và AI sẽ là cơ sở để đất nước có thể sánh vai với các nền kinh tế phát triển trong khu vực và trên thế giới. Bằng việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đồng thời xây dựng các khuôn khổ quản trị hiệu quả, Việt Nam có thể không chỉ phát triển mạnh mẽ nền kinh tế mà còn đảm bảo sự ổn định về mặt xã hội và môi trường trong tương lai.
Kết luận:
Việc Việt Nam tận dụng cơ hội từ cuộc cách mạng công nghệ và phát triển ngành công nghiệp bán dẫn không chỉ mở ra tiềm năng lớn trong việc nâng cao năng suất lao động và mức sống, mà còn khẳng định vị thế của đất nước trong kỷ nguyên mới. Mặc dù vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt là vấn đề về nguồn nhân lực, công nghệ và sự phát triển hạ tầng, nhưng với chính sách khuyến khích đầu tư, hợp tác quốc tế và nỗ lực cải cách, Việt Nam có thể tạo ra một nền tảng vững chắc cho ngành công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Để thành công, đất nước cần tiếp tục phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại, đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển, cũng như xây dựng một lực lượng lao động chất lượng cao. Với sự đồng lòng của chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trung tâm công nghệ quan trọng trong khu vực và trên thế giới.