STVN – Bài viết kỷ niệm 62 năm thành lập VCCI (27/04/2025), nêu bật vai trò tiên phong của VCCI trong phát triển kinh tế và hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh chuyển mình của đất nước và xu thế toàn cầu mới.
Ts Đoàn Duy Khương
1. Bối cảnh kinh tế Việt Nam
Tính đến cuối năm 2023, cả nước có khoảng 907.000 doanh nghiệp đang hoạt động, theo thống kê của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trong đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm khoảng 97,5% tổng số doanh nghiệp, tương đương hơn 885.000 doanh nghiệp. Đây là nhóm doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế quốc dân, tạo ra hơn 60% tổng số việc làm và đóng góp khoảng 45% GDP cả nước (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2023). Tuy nhiên, các doanh nghiệp này thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn, công nghệ, và thị trường quốc tế, dẫn đến năng lực cạnh tranh còn hạn chế. Việc phát triển và nâng cao năng lực cho khu vực DNNVV là một trong những trọng tâm của chính sách phát triển kinh tế trong giai đoạn 2021–2030.
Kinh tế tư nhân Việt Nam đã trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế trong những năm gần đây. Theo Tổng cục Thống kê, khu vực kinh tế tư nhân đóng góp khoảng 49,5% GDP vào năm 2022, tăng mạnh so với mức 40% cách đây một thập kỷ. Tuy nhiên, mật độ doanh nghiệp trên đầu người của Việt Nam vẫn còn ở mức thấp so với các nước trong khu vực. Hiện nay, tỷ lệ trung bình là 1 doanh nghiệp trên 1.000 dân, trong khi tại các nước phát triển như Hàn Quốc hay Nhật Bản, tỷ lệ này là khoảng 5–6 doanh nghiệp trên 1.000 dân (World Bank, 2022). Điều này cho thấy tiềm năng lớn trong việc khuyến khích tinh thần khởi nghiệp, cải thiện môi trường kinh doanh và giảm rào cản gia nhập thị trường cho doanh nghiệp mới.
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) là tổ chức đại diện chính thức cho cộng đồng doanh nghiệp và là cầu nối quan trọng giữa nhà nước với khu vực kinh tế tư nhân. Tính đến đầu năm 2024, VCCI có gần 13.000 hội viên chính thức, chủ yếu là các doanh nghiệp lớn và vừa, cùng với hơn 200.000 hội viên liên kết thông qua các hiệp hội ngành nghề và các tổ chức đối tác (VCCI, 2024). VCCI đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và cải thiện chỉ số môi trường kinh doanh (PCI) tại các địa phương. Bên cạnh đó, tổ chức này cũng thường xuyên tổ chức các diễn đàn đối thoại chính sách, kết nối doanh nghiệp với thị trường trong và ngoài nước.
2. Ba xu hướng lớn ảnh hưởng đến doanh nghiệp và VCCI
Cải cách hành chính, hội nhập quốc tế và đổi mới công nghệ là ba trụ cột quan trọng giúp nâng cao năng suất lao động và năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng. Theo Báo cáo năng suất Việt Nam do Tổng cục Thống kê và Tổ chức Năng suất Châu Á công bố năm 2023, năng suất lao động của Việt Nam năm 2022 đạt khoảng 187,6 triệu đồng/lao động, tăng 4,8% so với năm trước, nhưng vẫn chỉ bằng khoảng 11% năng suất của Singapore và 36% so với Thái Lan. Để thu hẹp khoảng cách này, cải cách hành chính cần tiếp tục được đẩy mạnh theo hướng tinh giản thủ tục, minh bạch hóa quy trình và số hóa dịch vụ công. Việc giảm thời gian thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh và đầu tư có thể trực tiếp nâng cao hiệu quả vận hành của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, đổi mới công nghệ là yếu tố thiết yếu trong quá trình nâng cao năng suất. Theo Bộ Khoa học và Công nghệ, năm 2022 chỉ khoảng 13% doanh nghiệp Việt Nam ứng dụng công nghệ cao, cho thấy dư địa cải thiện còn rất lớn. Hội nhập quốc tế, nếu được thực hiện hiệu quả, sẽ tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam tiếp cận thị trường, công nghệ và vốn từ nước ngoài, đặc biệt thông qua các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trên thị trường toàn cầu.
Kinh tế tư nhân đang ngày càng khẳng định vai trò là trụ cột của nền kinh tế Việt Nam. Trong giai đoạn 2016–2022, khu vực kinh tế tư nhân liên tục đóng góp khoảng 42–43% GDP, trong khi khu vực FDI đóng góp khoảng 20% và khu vực nhà nước khoảng 28–29%. Chính phủ đã đặt mục tiêu đưa tỷ trọng đóng góp của khu vực tư nhân lên mức 60–70% GDP vào năm 2030 theo Nghị quyết số 10-NQ/TW của Bộ Chính trị. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, cần nâng cao cả số lượng và chất lượng doanh nghiệp tư nhân. Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, năm 2023 Việt Nam có khoảng 900.000 doanh nghiệp đăng ký hoạt động, nhưng chỉ khoảng 40% thực sự có hoạt động kinh doanh thực chất. Phần lớn các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, năng lực quản trị yếu, khả năng tiếp cận tín dụng và đổi mới công nghệ còn hạn chế. Việc cải thiện môi trường kinh doanh, thúc đẩy khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, hỗ trợ tiếp cận vốn và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực sẽ là chìa khóa để phát triển khu vực tư nhân thành một trụ cột vững chắc của nền kinh tế quốc dân.
Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch đang gia tăng trên quy mô toàn cầu và tạo ra những thách thức đáng kể cho chiến lược hội nhập quốc tế của Việt Nam. Một ví dụ điển hình là việc Hoa Kỳ áp mức thuế chống bán phá giá lên đến 46% đối với một số mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như thép cán nguội và sản phẩm gỗ vào năm 2023. Theo Báo cáo Thương mại Quốc tế của Bộ Công Thương, chỉ riêng trong năm 2022–2023, Việt Nam đã phải đối mặt với hơn 200 vụ kiện phòng vệ thương mại từ 20 thị trường khác nhau. Tình trạng này đòi hỏi Việt Nam cần có một chiến lược hội nhập linh hoạt và hiệu quả hơn, bao gồm việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, nâng cao chất lượng sản phẩm, cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, việc tăng cường năng lực đàm phán và phòng vệ thương mại cũng là yếu tố then chốt để bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ ngày càng lan rộng.
3. Ba giải pháp chiến lược đề xuất
Việc tăng cường đàm phán và hợp tác với Hoa Kỳ đóng vai trò then chốt trong chiến lược hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Trong bối cảnh thương mại toàn cầu có nhiều biến động, một hiệp định thương mại tự do song phương (FTA) giữa Việt Nam và Hoa Kỳ sẽ giúp doanh nghiệp Việt mở rộng thị trường, giảm thiểu rào cản thuế quan, và tăng tính cạnh tranh. Theo số liệu từ Bộ Công Thương, năm 2023, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ đạt hơn 96,8 tỷ USD, chiếm khoảng 28,5% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước. Việc tiến tới đàm phán một FTA song phương sẽ giúp ổn định dòng chảy thương mại và tăng tính hấp dẫn của môi trường đầu tư giữa hai nước. Bên cạnh đó, việc phát triển hệ thống Phòng Thương mại Việt Nam tại Hoa Kỳ (Vietcham) có thể tạo thành một mạng lưới hỗ trợ đắc lực cho doanh nghiệp Việt, từ việc kết nối đối tác, cập nhật thông tin thị trường, đến hỗ trợ pháp lý và xúc tiến thương mại. Điều này góp phần xây dựng một hạ tầng hỗ trợ vững chắc trong việc đưa sản phẩm Việt ra thị trường Hoa Kỳ, vốn là một thị trường khó tính nhưng đầy tiềm năng.
Trước xu thế tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu do tác động của đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị và chính sách bảo hộ thương mại tại nhiều quốc gia, việc điều chỉnh chiến lược xuất khẩu trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Thay vì phụ thuộc quá lớn vào một số thị trường truyền thống hoặc vào các khâu giá trị thấp trong chuỗi sản xuất toàn cầu, Việt Nam cần tập trung phát triển nội lực thông qua nâng cao năng lực công nghệ, tăng cường đào tạo nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp. Đồng thời, mở rộng thị trường nội địa, vốn có quy mô gần 100 triệu dân, là một chiến lược song hành để giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường quốc tế. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2023, tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng nội địa đạt trên 5,8 triệu tỷ đồng, cho thấy tiềm năng rất lớn từ thị trường trong nước nếu được khai thác hiệu quả. Việc điều chỉnh chiến lược xuất khẩu theo hướng kết hợp cả “nội công” và “ngoại lực” sẽ tạo nên sự bền vững và khả năng thích ứng cao cho nền kinh tế Việt Nam.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao vai trò của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) là một xu hướng tất yếu. Đầu tiên, các công cụ số dựa trên nền tảng AI có thể hỗ trợ phân tích dữ liệu ngành nghề, đánh giá mức độ cạnh tranh, và dự báo xu hướng thị trường, từ đó giúp VCCI đưa ra các khuyến nghị chính sách sát thực tiễn hơn. Việc tích hợp AI vào cơ sở dữ liệu quốc gia về doanh nghiệp và thương mại sẽ cho phép truy xuất thông tin nhanh chóng, hỗ trợ quá trình ra quyết định ở cấp độ vĩ mô. Thứ hai, AI còn có thể ứng dụng trong hoạt động thu hút và chăm sóc hội viên của VCCI, ví dụ như thông qua chatbot thông minh, hệ thống email tự động cá nhân hóa hoặc phân tích hành vi để xây dựng nội dung phù hợp cho từng nhóm doanh nghiệp. Việc này không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ hội viên mà còn tăng sự gắn bó và tương tác giữa doanh nghiệp với tổ chức đại diện. Cuối cùng, các nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp dựa trên AI như mạng kết nối thông minh, hệ thống giới thiệu đối tác tự động hoặc nền tảng tối ưu hóa sự kiện thương mại sẽ góp phần giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường nhanh hơn, hiệu quả hơn. Theo báo cáo của McKinsey năm 2023, các doanh nghiệp sử dụng công cụ AI trong tiếp thị và phân tích dữ liệu đã ghi nhận mức tăng trưởng lợi nhuận trung bình cao hơn 20% so với nhóm không áp dụng AI, cho thấy tiềm năng lớn từ công nghệ này nếu được triển khai đúng hướng.
Kết luận:
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi sâu rộng với nhiều cơ hội và thách thức đan xen, VCCI cần tiếp tục phát huy vai trò tiên phong của một tổ chức xúc tiến thương mại và đại diện cho cộng đồng doanh nghiệp quốc gia. Việc đồng hành chặt chẽ với Chính phủ trong việc cải cách thể chế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực hội nhập quốc tế là yếu tố then chốt giúp cộng đồng doanh nghiệp thích ứng linh hoạt, phát triển bền vững và nâng cao sức cạnh tranh. Nếu thực hiện hiệu quả các giải pháp đã đề ra, VCCI không chỉ góp phần hoàn thành thắng lợi Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội đến năm 2030, mà còn khẳng định vai trò là lực lượng nòng cốt thúc đẩy thành công của Đại hội Đảng lần thứ XIV, từ đó nâng cao vị thế quốc gia trong khu vực và trên trường quốc tế.