STVN – Rủi ro môi trường là một thách thức lớn đối với Việt Nam, đòi hỏi cần có sự chung tay góp sức của cả Chính phủ và người dân để giảm thiểu tác động của rủi ro này. Kế hoạch tài khóa và đầu tư công cần được điều chỉnh để phù hợp với tình hình mới, dành nhiều nguồn lực hơn cho bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rủi ro môi trường nghiêm trọng, bao gồm: Biến đổi khí hậu đang là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với Việt Nam. Nước biển đang dâng cao với tốc độ nhanh chóng, vượt quá mức trung bình toàn cầu. Dự báo cho thấy đến năm 2100, mực nước biển tại Việt Nam có thể tăng đến 1m, gây nguy hiểm trực tiếp cho hàng triệu người dân và diện tích đồng bằng ven biển.
Hạn hán đang gia tăng cả về tần suất và cường độ, tác động đặc biệt nặng nề ở miền Nam và Tây Nguyên. Năm 2020, hạn hán đã ảnh hưởng đến hơn 20 tỉnh, thành phố, gây tổn thất nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp và cuộc sống hàng ngày của người dân. Và tình trạng này có thể tiếp tục diễn ra và trở nên nghiêm trọng hơn trong tương lai.
Lũ lụt, do mưa lớn và bão, ngày càng trở nên phức tạp và nguy hiểm. Năm 2020, miền Trung Việt Nam chịu đựng nhiều cơn lũ lụt lịch sử, gây ra tổn thất về con người và tài sản không thể phục hồi. Dự báo cho thấy, hiện tượng này sẽ tiếp tục xảy ra thường xuyên và ảnh hưởng nặng nề đến các khu vực ven biển, đồng bằng và vùng trũng thấp.
Bão cũng không phải là ngoại lệ. Tần suất và cường độ của các cơn bão mạnh đều đang gia tăng, đặc biệt là ở miền Trung và Nam Bộ. Năm 2020, bão Molave và Goni đã gây ra thiệt hại nặng nề cho các tỉnh miền Trung, với tổng thiệt hại ước tính lên đến hàng nghìn tỷ đồng. Dự báo cho thấy, Việt Nam sẽ tiếp tục phải đối mặt với những cơn bão mạnh mẽ trong những năm tới.
Ô nhiễm môi trường là một vấn đề đe dọa Trái Đất và sức khỏe của con người. Thống kê từ Bộ Tài nguyên và Môi trường cho thấy năm 2022, nồng độ bụi mịn PM2.5 tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh thường vượt quá ngưỡng an toàn, do lượng khí thải CO2 từ công nghiệp và giao thông gia tăng, góp phần vào hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
Nước cũng gặp vấn đề nghiêm trọng, khi 60% nguồn nước mặt bị ô nhiễm, không đạt tiêu chuẩn cho sinh hoạt và nước ngầm cũng bị ảnh hưởng bởi khai thác quá mức và sử dụng hóa chất nông nghiệp. Trên đất, 20% diện tích nông nghiệp bị ô nhiễm bởi rác thải và hóa chất, trong khi hoạt động khai thác và san lấp mặt bằng cũng góp phần làm ô nhiễm đất.
Hậu quả của ô nhiễm môi trường là rất nghiêm trọng, không chỉ đối với sức khỏe con người với các bệnh về hô hấp, tim mạch, ung thư và ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sinh sản, mà còn gây tác động lớn đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái biển.
Nguyên nhân chính của vấn đề này là do hoạt động công nghiệp xả thải không qua xử lý, giao thông vận tải gây ra khí thải, sử dụng hóa chất nông nghiệp và rác thải sinh hoạt không được xử lý đúng cách. Ngoài ra, còn có vấn đề ý thức của con người, khi thiếu sự nhận thức và bảo vệ môi trường, gây lãng phí tài nguyên thiên nhiên.
Rác thải trở thành một vấn đề ngày càng trầm trọng khi lượng rác tăng lên đáng kể trong thời gian tới. Theo Ngân hàng Thế giới, dự báo lượng rác thải rắn đô thị trên toàn cầu sẽ từ 2 tỷ tấn/năm hiện nay tăng lên 3,4 tỷ tấn/năm vào năm 2050. Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương được xác định là nơi sẽ chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ nhất, với lượng rác thải dự kiến tăng gấp đôi lên 1,3 tỷ tấn/năm vào năm 2050.
Tại Việt Nam, tình hình không khác gì. Lượng rác thải rắn sinh hoạt trung bình đầu người/ngày dao động từ 0,35 – 0,8 kg, cao hơn mức trung bình của khu vực Đông Á và Thái Bình Dương (0,45 kg/người/ngày). Dự báo cho thấy lượng rác thải sinh hoạt tại Việt Nam sẽ tăng từ 62 triệu tấn/năm vào năm 2020 lên 70 triệu tấn/năm vào năm 2025. Một số địa phương cụ thể như TP. Hồ Chí Minh đang phải đối mặt với vấn đề nghiêm trọng khi lượng rác thải sinh hoạt mỗi ngày lên đến 8.000 tấn, trong đó chỉ có khoảng 6.500 tấn được thu gom và xử lý. Điều này gây ra những hậu quả không nhỏ đối với môi trường và sức khỏe của cộng đồng.
Đa dạng sinh học – nền tảng cho sự sống trên Trái Đất – đang phải đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng do hoạt động của con người. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức và sử dụng bừa bãi thuốc trừ sâu, hóa chất chính là những “thủ phạm” chủ yếu dẫn đến mất mát đa dạng sinh học, đẩy các loài động thực vật quý hiếm đến bờ vực tuyệt chủng và hệ sinh thái suy thoái.
Theo Báo cáo Đánh giá Toàn cầu về Đa dạng sinh học và Dịch vụ Hệ sinh thái của Liên hợp quốc năm 2019, một triệu loài thực vật và động vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, cao gấp 10 lần so với tỷ lệ tự nhiên. 75% diện tích rừng nguyên sinh trên toàn cầu đã bị phá hủy, 50% các rạn san hô bị tổn hại, 33% các loài cá và 40% các loài động vật không xương sống ở biển đang bị khai thác quá mức. Việc sử dụng thuốc trừ sâu, hóa chất gia tăng 50 lần trong vòng 50 năm qua, gây ô nhiễm môi trường và trực tiếp tiêu diệt nhiều loài động thực vật, gây thoái hóa hệ sinh thái.
Ảnh hưởng đến kế hoạch tài khóa và đầu tư công:
Hình ảnh minh họa chính sách
Việt Nam, một quốc gia chịu đựng gánh nặng của biến đổi khí hậu và thiên tai, đang đối diện với những thách thức khốc liệt từ những hiện tượng như bão, lũ lụt, hạn hán và sạt lở đất. Đồng thời, môi trường của đất nước đang phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng như ô nhiễm nước, ô nhiễm không khí và sự lan rộng của rác thải nhựa.
Thiếu hụt nguồn lực cho công tác khắc phục hậu quả thiên tai và bảo vệ môi trường đang là một vấn đề cấp bách tại Việt Nam. Mức đầu tư vào phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu vẫn còn thấp so với nhu cầu thực tế. Chỉ số chi tiêu cho mục đích này trong ngân sách quốc gia vẫn chưa đạt đến mức độ cần thiết. Ví dụ, vào năm 2023, phần trăm GDP dành cho phòng chống thiên tai chỉ đạt 0,58%, thấp hơn nhiều so với mức khuyến nghị là 1,5% từ Liên hợp quốc. Sự thiếu hụt nguồn lực này dẫn đến tình trạng không đủ trang thiết bị, nhân lực, cũng như hạn chế trong việc xây dựng các công trình phòng chống thiên tai có tính bền vững và hiệu quả.
Giảm nguồn thu ngân sách do biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường tại Việt Nam đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến sản xuất nông nghiệp và ngành du lịch. Trước hết, khi nói về tác động đến sản xuất nông nghiệp, các thiên tai như bão lũ đang gây ra những thiệt hại không nhỏ. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, trong giai đoạn 2016-2020, thiệt hại do thiên tai gây ra cho ngành nông nghiệp trung bình 21.000 tỷ đồng/năm, và năm 2021, chỉ một đợt bão lũ đã gây thiệt hại ước tính lên đến 33.000 tỷ đồng. Không chỉ có thiên tai, mà xâm nhập mặn cũng đang là một vấn đề đáng lo ngại. Diện tích đất bị nhiễm mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long đang tăng đáng kể từ năm 2000, và ước tính thiệt hại do xâm nhập mặn gây ra cho sản xuất nông nghiệp cũng không nhỏ, khoảng 10.000 tỷ đồng/năm. Ngoài ra, hạn hán cũng đang trở thành một vấn đề ngày càng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sản xuất lúa và các cây trồng khác ở nhiều địa phương, với thiệt hại ước tính khoảng 5.000 tỷ đồng/năm.
Tác động lớn tiếp theo là đối với ngành du lịch. Biến đổi khí hậu làm nước biển dâng, đe dọa các khu du lịch biển và đảo, cũng như làm thay đổi thời tiết, ảnh hưởng đến hoạt động du lịch. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới, vào năm 2050, Việt Nam có thể mất đến 5-10% GDP ngành du lịch do biến đổi khí hậu. Ngoài ra, ô nhiễm môi trường cũng góp phần vào sự suy giảm của ngành du lịch, khi làm giảm chất lượng môi trường du lịch và khiến du khách e ngại. Theo nghiên cứu của UNEP, ô nhiễm môi trường có thể khiến Việt Nam mất 3-5% GDP ngành du lịch vào năm 2030.
Cuối cùng, giảm nguồn thu thuế cũng là một vấn đề cần quan tâm. Khi sản xuất nông nghiệp và du lịch giảm sút, nguồn thu thuế từ hai hoạt động này cũng sẽ giảm theo. Theo số liệu của Tổng cục Thuế, thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản chiếm khoảng 10% tổng thu thuế thu nhập doanh nghiệp. Tương tự, thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động du lịch chiếm khoảng 5% tổng thu thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với việc duy trì nguồn thu ngân sách ổn định trong tương lai.
Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2016, ô nhiễm môi trường gây ra 127.000 ca tử vong sớm mỗi năm tại Việt Nam. Chi phí kinh tế do ô nhiễm môi trường gây ra ước tính lên tới 2,2% GDP, tương đương 13 tỷ USD mỗi năm.
Ô nhiễm không khí là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, hen suyễn, ung thư phổi. Ô nhiễm nước gây ra các bệnh về tiêu hóa, thương hàn, tả, ung thư gan. Ô nhiễm môi trường đất gây ra ngộ độc chì, ung thư da.
Chi phí y tế do ô nhiễm môi trường gây ra bao gồm chi phí điều trị các bệnh do ô nhiễm môi trường gây ra như chi phí khám chữa bệnh, thuốc men, nhập viện, phẫu thuật và chi phí bảo vệ sức khỏe như mua khẩu trang, máy lọc không khí, nước đóng chai. Ngoài ra, còn có chi phí mất năng suất lao động do người lao động mất đi do ốm đau, nghỉ việc.
Theo ước tính của Bộ Y tế, chi phí điều trị các bệnh do ô nhiễm môi trường gây ra tại Việt Nam lên tới 30.000 tỷ đồng mỗi năm. Chi phí bảo vệ sức khỏe do ô nhiễm môi trường gây ra lên tới 10.000 tỷ đồng mỗi năm. Chi phí mất năng suất lao động do ô nhiễm môi trường gây ra lên tới 20.000 tỷ đồng mỗi năm.
Việt Nam đang đối diện với những thách thức đáng kể về môi trường, theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2023. Tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng và thiếu quy hoạch bài bản đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng, gây hậu quả tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Điều này không chỉ tạo ra những thách thức lớn cho hoạt động đầu tư mà còn làm giảm sức hấp dẫn của Việt Nam trên thị trường đầu tư quốc tế.
Các nhà đầu tư, đặc biệt là những nhà đầu tư nước ngoài, thường ưa chuộng những quốc gia có môi trường sạch và an toàn cho hoạt động kinh doanh. Do đó, tình trạng ô nhiễm môi trường tại Việt Nam khiến các doanh nghiệp e ngại và hạn chế đầu tư vào các khu vực có rủi ro cao. Hơn nữa, các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ô nhiễm phải chịu chi phí cao hơn cho việc xử lý môi trường và bảo vệ sức khỏe người lao động, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của họ. Mặt khác, hình ảnh quốc gia về môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài. Khi môi trường bị ô nhiễm, uy tín quốc gia có thể bị tổn thương, dẫn đến giảm sút lượng đầu tư nước ngoài vào Việt Nam.
Các số liệu cụ thể từ Bộ Tài nguyên và Môi trường, Tổng cục Thống kê và Ngân hàng Thế giới cho thấy tình hình không mấy khả quan. Năm 2022, hơn 60% số điểm quan trắc chất lượng không khí tại Việt Nam vượt quá quy chuẩn quốc gia. Tỉ lệ doanh nghiệp sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường chỉ đạt 67,8%. Ngoài ra, thiệt hại do ô nhiễm môi trường gây ra cho nền kinh tế được ước tính lên tới 5,3% GDP. Đây là những con số đáng lo ngại và đòi hỏi sự chú ý và hành động kịp thời từ phía chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp.
Quan điểm của chính phủ Việt Nam
Công cụ triển khai chính sách tài khóa
Chính phủ Việt Nam đã đưa ra một quan điểm rõ ràng và nhất quán về việc giảm thiểu tác động của rủi ro môi trường. Điều này được thể hiện qua nhiều biện pháp chính sách và hành động cụ thể:
Đầu tiên, hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường đã được hoàn thiện thông qua việc ban hành Luật Bảo vệ môi trường 2020 vào tháng 11/2020. Luật này đã điều chỉnh và bổ sung nhiều điểm mới, nhấn mạnh vào việc tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường và xác định rõ trách nhiệm của tổ chức và cá nhân trong việc bảo vệ môi trường. Ngoài ra, các quy định về tiêu chuẩn chất lượng môi trường đã được Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành để kiểm soát ô nhiễm môi trường và tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm.
Thứ hai, Chính phủ cũng đã khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và phát triển kinh tế xanh thông qua nhiều biện pháp như chính sách mua điện ưu đãi cho điện gió, điện mặt trời, hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường, và phát triển các khu công nghiệp sinh thái.
Thứ ba, để nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường, Chính phủ đã tiến hành các hoạt động tuyên truyền, giáo dục và khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
Thêm vào đó, Chính phủ cũng nhấn mạnh rằng rủi ro môi trường có thể ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như kế hoạch tài khóa và đầu tư công, an ninh quốc phòng, y tế và giáo dục.
Cuối cùng, Chính phủ cũng nhấn mạnh rằng bảo vệ môi trường cần phải đi đôi với phát triển kinh tế, và Việt Nam đã tích cực hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
PV,
Tùng Lâm