STVN – Nguồn lực là toàn bộ tài sản, tài nguyên, sức mạnh vốn có sẵn sàng đưa vào sử dụng hoặc dự trữ để phục vụ cho sản xuất và đời sống con người. Tuy nhiên, có những loại nguồn lực do thiên nhiên ban tặng, thường gọi là nguồn lực tự nhiên, như điều kiện địa lý, tài nguyên đất đai, khoáng sản, nguồn nước, năng lượng mặt trời, năng lượng gió và các loại tài nguyên sinh vật và phi sinh vật khác trên mặt đất, trong lòng đất, dưới đại dương,đóng vai trò là những yếu tố đầu vào cực kỳ quan trọng cho sản xuất.
Ts. Đoàn Duy Khương
Vốn tự nhiên là nguồn tài nguyên thiên nhiên của thế giới, bao gồm địa chất, đất, không khí, nước và tất cả các sinh vật sống. Một số tài sản vốn tự nhiên cung cấp cho mọi người hàng hóa và dịch vụ miễn phí, thường được gọi là dịch vụ hệ sinh thái. Hai trong số dịch vụ này (nước sạch và đất màu mỡ) làm nền tảng cho nền kinh tế và xã hội của chúng ta, và do đó làm cho cuộc sống của con người trở nên khả thi 1. Vốn tự nhiên cũng cung cấp cho mọi người các dịch vụ thiết yếu, như hứng nước, kiểm soát xói mòn và thụ phấn cây trồng bởi côn trùng, từ đó đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài của các tài nguyên thiên nhiên khác. Do việc cung cấp dịch vụ liên tục từ các tài sản vốn tự nhiên sẵn có phụ thuộc vào môi trường hoạt động lành mạnh, nên cấu trúc và sự đa dạng của môi trường sống và hệ sinh thái là các thành phần quan trọng của vốn tự nhiên.
Vốn tự nhiên đóng góp chính cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Nó chiếm 20% – 55% tổng tài sản của các quốc gia. Việt Nam, với tài nguyên thiên nhiên phong phú, có tiềm năng để khai thác và sử dụng bền vững. Ở Việt Nam, có thể điểm qua ba nguồn lực tài nguyên chủ yếu:
1. Đất rừng và nông nghiệp:
Việt Nam là quốc gia có xấp xỉ 70% dân số sống ở nông thôn và gần 90% tổng diện tích đất sử dụng để làm nông, lâm nghiệp. Việt nam và đặc biệt, khu vực Tây Nam Bộ là Trung tâm nông nghiệp của quốc gia nằm trong khu vực Tiểu vùng Sông Mekong Mở rộng (Greater Mekong Subregion – GMS) là khu vực địa lý bao gồm các quốc gia và lãnh thổ nằm trong lưu vực của sông Mekong : Việt Nam, Campuchia, Lào, TháiLan, Myanmar và tỉnh Vân Nam và Quảng Tây của Trung Quốc. Từ năm 1992, với sự giúp đỡ của Ngân hàng Phát triển châu Á, các quốc gia và lãnh thổ nói trên đã cùng nhau tiến hành các chương trình hợp tác về kinh tế, bảo vệ môi trường. Khu vực này được xem là một điểm nóng về đa dạng sinh học của Tổ chức Bảo tồn Quốc tế của Liên hợp quốc.
Tổ chức Bảo tồn Quốc tế của Liên hợp quốc
2. Biển Đông, thềm lục địa:
Vốn tài nguyên được tạo thành từ các nguồn tài nguyên và các dịch vụ hệ sinh thái của thế giới tự nhiên, trong đó, vị trí địa chính trị của đất nước là vốn tài nguyên quý giá. Chính vì vậy, Việt Nam hiện nay với vị trí quan trọng bên biển Đông luôn là đối tác không thể thiếu trong các chương trình nghị sự của khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Là một quốc gia ven biển nằm bên bờ Tây của Biển Đông, có địa chính trị và địa kinh tế rất quan trọng không phải bất kỳ quốc gia nào cũng có. Với bờ biển dài trên 3.260 km trải dài từ Bắc xuống Nam và cứ 100 km2 đất liền có 1km bờ biển. Trong 63 tỉnh, thành phố của cả nước thì 28 tỉnh, thành phố có biển và gần một nửa dân số sinh sống tại các tỉnh, thành ven biển. Đáng chú ý là vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam chiếm diện tích khoảng 1.000.000 km² biển Đông (gấp 3 lần diện tích đất liền) với khoảng 3.000 hòn đảo lớn, nhỏ và 2 quần đảo xa bờ là Hoàng Sa và Trường Sa, được phân bố khá đều theo chiều dài của bờ biển đất nước, với vị trí đặc biệt quan trọng như một tuyến phòng thủ tiền tiêu để bảo vệ sườn phía Đông của đất nước.
Tài nguyên khoáng sản có giá trị tại Biển Đông
3. Đất hiếm
Hiện nay, Việt Nam có 4 loại khoáng sản có trữ lượng thuộc top 5 lớn nhất thế giới bao gồm: đất hiếm, bô xít, vonfram, fluorit. Trong đó, công bố năm 2022 của Cục Khảo sát địa chất Mỹ cho thấy trữ lượng và tài nguyên đất hiếm ở Việt Nam đạt khoảng 22 triệu tấn, trị giá hiện khoảng 3.000 tỷ USD đứng thứ 2 thế giới. Đất hiếm là tài nguyên duy nhất có thể tạo ra chất bán dẫn, sản xuất chip.
Theo Cơ quan Khảo sát Địa chất Mỹ, đất hiếm gồm 17 loại vật chất có từ tính và tính điện hóa đặc biệt. Đất hiếm là một loại khoáng sản đặc biệt, nguyên tố đất hiếm có vai trò rất quan trọng và là vật liệu chiến lược đối với sự phát triển của các ngành kỹ thuật mũi nhọn, công nghệ cao như điện, điện tử, quang học, laser, vật liệu siêu dẫn, chất phát quang.
Tuy nhiên, trong quá trình quản trị vốn tài nguyên của Việt Nam vẫn còn ba hạn chế lớn cần lưu ý:
Thứ Nhất là, nông nghiệp chỉ đóng góp khoảng 20% GDP do năng suất lao động thấp, thiếu đầu tư… Trong khi đó, ở các quốc gia phát triển như Anh, Pháp, Mỹ, …, chỉ có gần 5% dân số của họ làm nông nghiệp nhưng lại đóng góp đến khoảng 40% GDP, không chỉ đảm bảo nhu cầu lương thực của đất nước mà còn có thể xuất khẩu với giá cao. Công nghệ phát triển theo mô hình logistics hiện đại là một trong những yếu tố quan trọng làm nên thành công đó.
Thứ Hai là, cách tiếp cận vốn tự nhiên của đại đa số dân chúng với nhận thức phổ biến rằng tài nguyên thiên nhiên là vô giá trị hoặc vô hạn chỉ vì chúng có sẵn miễn phí. Bên cạnh đó, dường như vẫn có quan niệm sai lầm của chính quyền và doanh nghiệp rằng việc bảo vệ và đầu tư vào vốn tự nhiên là quá tốn kém và không góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và tăng trưởng kinh tế. Đặc biệt, khu vực nông, lâm nghiệp rất dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu, đặc biệt là ở các vùng ven biển trũng thấp có vai trò quan trọng đối với nông nghiệp và thủy sản. Tất cả những hạn chế đã dẫn đến tình trạng khai thác quá mức tài nguyên và suy thoái môi trường trong dài hạn.
Thứ Ba là, do trình độ công nghệ và hạn chế về đầu tư cũng như nguồn nhân lực chất lượng cho công nghiệp chế biến khoáng sản và công nghệ cao nên Việt Nam trong quá khứ chủ yếu xuất khẩu khoáng sản thô đối với nhiều loại khoáng sản quý như than đá, dầu mỏ… Hiện nay, ngành bán dẫn của Việt Nam chưa phát triển mạnh mẽ và chưa thể là điểm tựa cơ bản cho việc tạo giá trị gia tăng tốt nhất cho việc khai thác đất hiếm. Do đó, Nhà nước cần nghiêm túc kiểm soát quá trình khai thác đất hiếm.
Biểu đồ top 7 quốc gia có trữ lượng đất hiểm cao nhất thế giới năm 2018
Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong Chương trình Agenda 21 của quốc gia, Việt Nam cần đầu tư nhiều hơn vào việc bảo vệ và tăng cường trữ lượng vốn tự nhiên của mình thông qua việc đầu tư mạnh mẽ nghiên cứu sâu sắc thêm bốn lĩnh vực lớn:
Hợp tác GMS (Greater Mekong Subregion) – Tăng cường hợp tác khu vực vì lợi ích chung
Hợp tác GMS đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội cho cả khu vực. Do đó, cần chủ động hợp tác với các nước thành viên GMS để khai thác hiệu quả tiềm năng của khu vực, mang lại lợi ích chung cho toàn thể. Hiện nay, hợp tác GMS tập trung vào một số lĩnh vực ưu tiên:
– Phát triển cơ sở hạ tầng, hợp tác xây dựng các dự án giao thông kết nối như đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không; phát triển hệ thống năng lượng, viễn thông.
– Thúc đẩy thương mại và đầu tư, tạo môi trường thuận lợi cho giao thương hàng hóa, dịch vụ; khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực tiềm năng.
– Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, hợp tác quản lý tài nguyên nước, bảo vệ môi trường sinh thái; ứng phó với biến đổi khí hậu.
– Phát triển nguồn nhân lực, nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo; trao đổi nguồn nhân lực trong khu vực.
Trong giai đoạn trước mắt, cần đẩy mạnh hợp tác với các nước Thái Lan, Lào, Campuchia và Trung Quốc để triển khai các dự án trọng điểm:
– Phát triển các đập thủy điện lớn trên sông Mê Kông nhằm đảm bảo an ninh năng lượng, cung cấp nước sinh hoạt, hỗ trợ tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp.
– Xây dựng Kênh Kra, tạo tuyến đường biển mới kết nối Thái Lan với Ấn Độ Dương, thúc đẩy giao thương quốc tế.
– Hoàn thiện Kênh Phù Nam, tăng cường kết nối giao thông giữa Việt Nam và Campuchia, thúc đẩy phát triển du lịch và thương mại.
Hợp tác GMS là chìa khóa để giải quyết các thách thức chung của khu vực và hướng tới phát triển bền vững. Việc chủ động hợp tác với các nước GMS sẽ góp phần gia tăng lợi ích cho mỗi quốc gia thành viên và tạo dựng một khu vực GMS thịnh vượng, hội nhập và bình đẳng.
Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050
Việt Nam đã chính thức cam kết đạt mức phát thải khí nhà kính ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050. Đây là một cam kết đầy tham vọng và thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc chung tay ứng phó với biến đổi khí hậu, vấn đề cấp bách toàn cầu hiện nay. Cam kết này đã được tái khẳng định tại Hội nghị COP28 vào đầu tháng 12/2023, khẳng định vị thế Việt Nam là một thành viên có trách nhiệm với cộng đồng quốc tế.
Để hiện thực hóa mục tiêu Net Zero vào năm 2050, Việt Nam cần xây dựng chiến lược và kế hoạch cụ thể, đồng thời đẩy mạnh triển khai các giải pháp hiệu quả. Một trong những giải pháp quan trọng là quy hoạch và quản lý tốt sử dụng đất, đồng thời tái cấu trúc mô hình sản xuất kinh doanh trong ngành nông lâm nghiệp để nâng cao hiệu quả sử dụng đất đai. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường, tăng cường thực thi pháp luật và nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường.
Áp lực gia tăng từ các quy định môi trường ngày càng khắt khe của các nước phát triển cũng thúc đẩy Việt Nam phải nhanh chóng chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và phát triển bền vững. Việc giảm thiểu lượng khí thải nhà kính không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài và tạo dựng hình ảnh quốc gia xanh, sạch, đẹp.
Do vậy, việc giảm thiểu lượng khí thải giờ đây đã trở thành mệnh lệnh chung của cả quốc gia. Cần có sự chung tay góp sức của chính quyền các cấp, doanh nghiệp và người dân để biến cam kết Net Zero thành hiện thực, góp phần bảo vệ môi trường sống cho thế hệ tương lai.
Biển Đông và kinh tế biển: Phát huy tiềm năng “mặt tiền Biển Đông” bằng ứng dụng công nghệ cao
Nghị quyết số 36-NQ/TW về “Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045” đã vạch ra lộ trình phát triển tiềm năng to lớn của “mặt tiền Biển Đông”. Tuy nhiên, để biến tiềm năng này thành nguồn lực thực sự cho sự phát triển đất nước, đòi hỏi ứng dụng hiệu quả công nghệ cao trong triển khai chiến lược. Công nghệ cao đóng vai trò then chốt trong việc:
– Khai thác hiệu quả tài nguyên biển, ứng dụng các công nghệ tiên tiến như thăm dò địa chất, định vị vệ tinh, khai thác bằng robot,… sẽ giúp khai thác tài nguyên biển một cách hiệu quả, bền vững, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa lợi ích kinh tế.
– Phát triển kinh tế biển, các ngành kinh tế biển như du lịch biển, nuôi trồng thủy sản, logistics biển,… có thể được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ ứng dụng công nghệ cao vào quản lý, sản xuất, kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư.
– Bảo vệ môi trường biển, việc giám sát môi trường biển bằng công nghệ cao, ứng dụng các giải pháp xử lý ô nhiễm, tái tạo nguồn tài nguyên biển,… sẽ góp phần bảo vệ môi trường biển, đảm bảo phát triển kinh tế biển bền vững.
– Bảo vệ an ninh, quốc phòng biển đảo, ứng dụng công nghệ cao vào giám sát biển đảo, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, chống xâm nhập trái phép, ứng phó với các mối đe dọa an ninh phi truyền thống,… là vô cùng quan trọng để giữ vững chủ quyền biển đảo và bảo vệ an ninh quốc gia.
Với sự ứng dụng hiệu quả công nghệ cao, “mặt tiền Biển Đông” sẽ thực sự trở thành nguồn lực phát triển mạnh mẽ cho đất nước, góp phần nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho nhân dân và bảo vệ vững chắc chủ quyền biển đảo.
Phát triển ngành công nghiệp bán dẫn – Chiến lược trọng tâm cho hội nhập quốc tế
Chất bán dẫn đóng vai trò cốt lõi trong nền kinh tế số hiện đại, là chìa khóa cho sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, viễn thông, ô tô… Nhận thức được tầm quan trọng này, Việt Nam cần xây dựng chiến lược phù hợp để phát triển ngành công nghiệp bán dẫn trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tập trung vào các lĩnh vực trọng tâm:
– Phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu, hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu hàng đầu trong và ngoài nước để xây dựng chương trình đào tạo bài bản về khoa học bán dẫn, kỹ thuật thiết kế vi mạch, sản xuất bán dẫn…
– Tăng cường đào tạo tay nghề, hỗ trợ các cơ sở đào tạo nghề nâng cao năng lực đào tạo kỹ thuật viên vận hành, sửa chữa thiết bị bán dẫn.
– Thu hút nhân tài, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, thu nhập cạnh tranh để thu hút nhân tài trong lĩnh vực bán dẫn trong nước và quốc tế.
– Phát triển khu công nghiệp chuyên dụng, xây dựng khu công nghiệp tập trung các nhà máy sản xuất bán dẫn, cung cấp hạ tầng kỹ thuật hiện đại, đồng bộ.
– Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển, đầu tư vào các trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ về bán dẫn, khuyến khích đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực này.
– Hoàn thiện hệ thống pháp lý, ban hành chính sách ưu đãi thu hút đầu tư vào ngành bán dẫn, đảm bảo môi trường kinh doanh minh bạch, an toàn.
Bằng cách tập trung vào các lĩnh vực trọng tâm này, Việt Nam có thể từng bước xây dựng ngành công nghiệp bán dẫn phát triển bền vững, hội nhập quốc tế hiệu quả, góp phần thúc đẩy nền kinh tế số và nâng cao vị thế quốc gia trong lĩnh vực công nghệ cao.
Kết luận
Vốn tự nhiên đóng vai trò then chốt cho sự phát triển thịnh vượng của Việt Nam. Ba nguồn lực tiềm năng chính bao gồm đất rừng và nông nghiệp, Biển Đông và thềm lục địa, và khoáng sản đất hiếm. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng những nguồn lực này đang phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm năng suất lao động thấp trong nông nghiệp, nhận thức sai lầm về giá trị của vốn tự nhiên, khai thác quá mức tài nguyên và suy thoái môi trường, và hạn chế về công nghệ và nguồn nhân lực trong chế biến khoáng sản. Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam cần tập trung vào bốn lĩnh vực chính:
- Hợp tác GMS: Tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực Tiểu vùng Sông Mekong Mở rộng (GMS) để khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên chung.
- Zero carbon: Thực hiện cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 bằng cách xây dựng chiến lược và kế hoạch cụ thể, đồng thời đẩy mạnh chuyển đổi xanh và phát triển bền vững trong các ngành công nghiệp.
- Biển Đông và kinh tế biển: Áp dụng công nghệ cao để khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế của Biển Đông, biến “mặt tiền Biển Đông” thành động lực phát triển cho đất nước.
- Chất bán dẫn: Phát triển ngành công nghiệp bán dẫn bằng cách đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng cơ sở hạ tầng phù hợp. Bằng cách đầu tư vào bảo vệ và phát triển vốn tự nhiên, đồng thời thực hiện các giải pháp chiến lược trong bốn lĩnh vực trọng điểm, Việt Nam có thể mở ra con đường tương lai thịnh vượng và bền vững.