STVN – Nước năng lượng sống là một khái niệm còn rất mới đối với người tiêu dùng, tuy nhiên trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là lĩnh vực sản xuất nước uống và chăm sóc sức khỏe hiện đại, nước năng lượng sống đang được coi là chìa khóa để mở cánh cửa chăm sóc sức khỏe trong thời đại mới
Gs.Ts.Bs Phạm Vinh Quang
Nước NeroH là một loại nước uống được cho là sở hữu những tính chất độc đáo và có lợi cho sức khỏe. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng tính chất đặc trưng của nước NeroH.
1. Tính chất tự nhiên nguyên thuỷ của nước (giống như nước trong tế bào)
Nước tự nhiên nguyên thuỷ
Nước tự nhiên nguyên thuỷ là loại nước mang tính chất nguyên bản, chưa bị tác động bởi các quá trình nhân tạo hay công nghiệp hoá. Đây là loại nước xuất hiện tự nhiên trong các nguồn nước sạch như suối, sông núi, hoặc các nguồn nước ngầm sâu dưới lòng đất. Điểm đặc biệt của nước tự nhiên nguyên thuỷ nằm ở sự cân bằng tự nhiên về thành phần khoáng chất, cấu trúc phân tử và các đặc tính điện hóa. Các đặc điểm chính của nước tự nhiên nguyên thuỷ bao gồm:
Sự cân bằng tự nhiên: Nước tự nhiên nguyên thuỷ chứa nhiều khoáng chất vi lượng tự nhiên như canxi, magiê, kali, natri,… giúp duy trì sự cân bằng điện giải trong cơ thể. Các khoáng chất này không chỉ cần thiết cho sự phát triển của xương, cơ bắp, và hệ thần kinh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh pH của cơ thể và thúc đẩy các quá trình trao đổi chất.
Cụm phân tử nước nhỏ dưới 6 phân tử: Nước thông thường thường tồn tại dưới dạng các cụm phân tử lớn, nhưng nước tự nhiên nguyên thuỷ lại có cấu trúc phân tử nhỏ, thường dưới 6 phân tử. Điều này giúp nước thẩm thấu vào tế bào dễ dàng hơn, tăng cường khả năng hydrat hóa và hỗ trợ quá trình vận chuyển dưỡng chất vào tế bào. Cụm phân tử nước nhỏ còn giúp cải thiện khả năng thanh lọc độc tố, thúc đẩy quá trình trao đổi chất và giải độc của cơ thể.
ORP âm: ORP (Oxidation-Reduction Potential) là chỉ số đo khả năng oxy hóa hoặc khử của một dung dịch. Nước tự nhiên nguyên thuỷ thường có ORP âm, tức là nước có tính khử mạnh, giúp giảm thiểu quá trình oxy hóa trong cơ thể. Điều này giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do – những phân tử có khả năng gây hại và làm tổn thương tế bào. Nước có ORP âm còn được cho là có tác dụng chống lão hóa, hỗ trợ hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Độ tinh khiết: Nước tự nhiên nguyên thuỷ không chứa các chất độc hại, hóa chất công nghiệp, hay các chất ô nhiễm. Nó giữ được tính chất nguyên bản, không bị biến đổi qua quá trình xử lý nhân tạo. Đây là yếu tố quan trọng giúp nước tự nhiên nguyên thuỷ giữ được sự lành mạnh và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Nhìn chung, nước tự nhiên nguyên thuỷ là một dạng nước có tính chất cân bằng, giàu khoáng chất và mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ vào cấu trúc phân tử nhỏ, ORP âm và độ tinh khiết cao.
Nước trong tế bào có đặc tính gì?
Nước tồn tại trong tế bào của cơ thể cũng có những đặc điểm rất quan trọng, đảm bảo cho các hoạt động sinh học diễn ra bình thường. Để duy trì chức năng của tế bào, nước phải có những tính chất đặc biệt phù hợp với yêu cầu của các quá trình sinh lý và trao đổi chất bên trong cơ thể. Các đặc tính chính của nước trong tế bào bao gồm:
Cụm phân tử nước nhỏ dưới 6 phân tử: Nước trong tế bào thường tồn tại dưới dạng các cụm phân tử nhỏ, tương tự như nước tự nhiên nguyên thuỷ. Cụm phân tử nước nhỏ giúp tăng khả năng thẩm thấu qua màng tế bào, cho phép nước di chuyển nhanh chóng vào và ra khỏi tế bào. Điều này giúp duy trì áp suất thẩm thấu cần thiết cho sự trao đổi chất của tế bào, hỗ trợ quá trình cung cấp dưỡng chất và loại bỏ chất thải. Ngoài ra, cấu trúc phân tử nước nhỏ còn giúp duy trì sự linh hoạt của màng tế bào và tăng cường khả năng chống lại căng thẳng oxy hóa.
ORP âm: Nước trong tế bào có tính khử, tương tự như nước tự nhiên nguyên thuỷ, giúp giảm quá trình oxy hóa bên trong tế bào. ORP âm cho phép nước hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ màng tế bào, DNA và các thành phần tế bào khác khỏi sự tấn công của các gốc tự do. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa quá trình lão hóa sớm của tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý liên quan đến oxy hóa.
Cân bằng khoáng chất: Nước trong tế bào chứa các ion và khoáng chất cần thiết để duy trì cân bằng điện giải và chức năng trao đổi chất. Các khoáng chất như natri, kali, canxi và magiê giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu và tham gia vào các quá trình dẫn truyền tín hiệu, co cơ, và hoạt động của các enzyme. Sự cân bằng khoáng chất trong nước tế bào là yếu tố quan trọng để duy trì trạng thái cân bằng nội môi của cơ thể, giúp tế bào hoạt động hiệu quả và ổn định.
Khả năng hydrat hóa tối ưu: Nước trong tế bào phải có khả năng hydrat hóa cao để đảm bảo các tế bào được cung cấp đủ nước, từ đó duy trì cấu trúc và chức năng của chúng. Nước giúp tế bào giữ được độ đàn hồi, làm việc hiệu quả hơn trong việc vận chuyển dưỡng chất và loại bỏ chất thải. Nếu nước trong tế bào không đủ hoặc có cấu trúc phân tử lớn, tế bào sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các chức năng cần thiết, dẫn đến tình trạng mất nước, mệt mỏi và suy giảm chức năng sinh lý.
2. ORP âm -100 đến -350 mV
Nước có ORP âm (Oxidation-Reduction Potential – Thế oxy hóa khử âm) thể hiện khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, do sự tồn tại của các electron dư thừa trong phân tử nước. Những electron này có thể trung hòa các gốc tự do, giúp ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa trong cơ thể.
Năng lượng của nước có ORP âm: Nước có ORP âm chứa nhiều năng lượng dưới dạng electron tự do, giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi hư hại do oxy hóa. Nước với ORP âm thường được cho là có khả năng chống lão hóa, tăng cường hệ miễn dịch, và hỗ trợ thải độc.
Sự chuyển đổi nước thành ORP âm trong tự nhiên: Nước thông thường có ORP dương khoảng +250 đến +300 mV. Khi nước này đi qua các tầng địa chất trong hang núi lửa, nó có thể chuyển thành ORP âm khoảng -350 mV do các yếu tố tự nhiên như thành phần địa chất và khoáng chất.
Tương tác với khoáng chất giàu electron: Các tầng địa chất trong hang núi lửa chứa nhiều khoáng chất như đá bazan và các oxit kim loại (sắt, mangan) có tính khử cao. Những khoáng chất này giải phóng electron, làm giảm ORP của nước. Đặc biệt, đá bazan chứa nhiều kim loại vi lượng và khoáng chất có khả năng khử mạnh, cung cấp các electron dư thừa, khiến ORP của nước trở nên âm.
Sự giải phóng khí hydro (H₂): Khí hydro hòa tan (H₂) là một yếu tố quan trọng giúp nước có ORP âm. Các phản ứng hóa học trong các tầng địa chất có thể giải phóng khí hydro, hòa tan vào nước và hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh. Khi nước đi qua các lớp đá magma hoặc khoáng chất giàu ion kim loại, các phản ứng điện hóa sinh ra khí hydro. Hydro hòa tan trong nước có khả năng trung hòa gốc tự do, làm giảm mạnh ORP xuống mức âm.
Phản ứng khử tự nhiên: Các khoáng chất chứa sắt (Fe²⁺/Fe³⁺), mangan (Mn²⁺), lưu huỳnh, và các chất khử khác trong đá núi lửa tham gia vào phản ứng oxy hóa-khử (redox), cung cấp electron cho nước, làm giảm ORP. Ví dụ, phản ứng khử sắt từ Fe³⁺ (dạng oxy hóa) thành Fe²⁺ (dạng khử) có thể cung cấp electron cho nước, giúp ORP giảm.
Lọc qua các tầng đất đá: Khi nước chảy qua các tầng địa chất giàu khoáng chất, các oxit kim loại và khoáng chất từ đá núi lửa giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước, đồng thời tạo ra các phản ứng redox, chuyển hóa nước thành dạng có ORP âm. Hang núi lửa có thể chứa các lớp đất chứa chất hữu cơ bị phân hủy, sinh ra các chất khử tự nhiên, giúp nước giảm ORP.
Sự phân cực tự nhiên và cân bằng hóa học: Khi nước tiếp xúc với trường điện từ tự nhiên trong các khu vực địa chất, quá trình phân cực và tái cấu trúc nước có thể diễn ra, góp phần làm giảm ORP.
Nước năng lượng sống NEROH: Nước NEROH, được các nhà khoa học tại viện SIIEE phát triển, có ORP âm -350 mV, cho thấy khả năng chống oxy hóa mạnh. Nước này có tiềm năng trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào, làm chậm quá trình lão hóa, và hỗ trợ giải độc cơ thể. ORP âm còn giúp duy trì sự cân bằng oxy hóa-khử trong cơ thể, hỗ trợ làm chậm quá trình phát triển của các bệnh mãn tính và cải thiện hệ miễn dịch.
3. Cụm phân tử nước cấu trúc lục giác
Phân tử nước (H₂O) về bản chất là các phân tử đơn lẻ, nhưng trong thực tế, chúng thường không tồn tại độc lập mà kết hợp với nhau thành các cụm phân tử (clusters) nhờ liên kết hydro. Các liên kết hydro này hình thành khi nguyên tử hydro của một phân tử nước bị hút về phía nguyên tử oxy của phân tử nước khác. Liên kết này tương đối yếu và dễ bị thay đổi dưới tác động của nhiệt độ, áp suất, và các yếu tố môi trường khác.
Cụm phân tử nước trong nước sạch và nước bẩn
Trong nước uống sạch, các cụm phân tử nước nhỏ hơn do ít tạp chất can thiệp. Các phân tử nước trong môi trường ít nhiễu loạn này dễ dàng duy trì liên kết hydro trong một phạm vi nhỏ và phân tán đồng đều.
Ngược lại, khi nước bị ô nhiễm, chứa nhiều tạp chất như kim loại nặng, ion, vi khuẩn, và các hợp chất hữu cơ, các cụm phân tử nước trở nên lớn hơn. Điều này xảy ra vì:
Sự thay đổi cấu trúc liên kết nước: Tạp chất có thể làm gián đoạn các liên kết hydro giữa các phân tử nước, buộc chúng phải tạo ra thêm liên kết với tạp chất, dẫn đến cụm phân tử lớn hơn và kém ổn định.
Tác động của ion: Nước chứa nhiều ion (như muối và kim loại nặng) khiến các phân tử nước xung quanh phải tái tổ chức thành cụm lớn hơn để duy trì sự ổn định giữa các tương tác ion-nước.
Độ nhớt tăng: Nước bẩn có độ nhớt cao hơn, khiến các phân tử nước liên kết chặt hơn với nhau hoặc với các tạp chất, làm tăng kích thước của cụm phân tử.
Cơ chế chuyển hóa nước trong cơ thể
Khi uống nước thường, cơ thể có các cơ chế để chuyển hóa và tái cấu trúc nước thành các cụm phân tử nhỏ hơn (dưới 6 phân tử) nhằm đi qua kênh dẫn nước Aquaporin vào tế bào. Những cơ chế này bao gồm:
Enzyme và protein màng tế bào
Aquaporin: Là một kênh dẫn nước trên màng tế bào, chỉ cho phép nước có cụm phân tử nhỏ đi qua. Trước khi nước vào tế bào, cơ thể phải phá vỡ các cụm phân tử lớn để đáp ứng kích thước yêu cầu.
Enzyme ATPase: Các enzyme như ATPase sử dụng năng lượng từ ATP để duy trì cân bằng ion và năng lượng trong tế bào, gián tiếp hỗ trợ việc tái cấu trúc các cụm phân tử nước.
Điện năng
Điện thế màng tế bào: Màng tế bào có điện thế tự nhiên (khoảng -70 mV) tạo ra môi trường thuận lợi cho sự vận chuyển ion và nước, làm phá vỡ liên kết hydro giữa các phân tử nước, giúp cụm phân tử trở nên nhỏ hơn để có thể đi qua kênh Aquaporin.
Từ trường sinh học
Từ trường sinh học tự nhiên: Cơ thể tạo ra từ trường yếu từ các hoạt động sinh học như tim và não. Từ trường này có thể giúp tái cấu trúc các cụm phân tử nước, làm giảm kích thước chúng.
Nhiệt độ và chuyển động cơ học
Chuyển động cơ học: Tuần hoàn máu, nhịp tim và sự co bóp của cơ thể tạo ra sự khuấy động liên tục, phá vỡ các liên kết hydro giữa các phân tử nước, giúp phân tử nhỏ hơn.
Nhiệt độ cơ thể: Nhiệt độ cơ thể (khoảng 37°C) tăng cường hoạt động nhiệt động lực học của nước, thúc đẩy việc phá vỡ liên kết hydro.
Cấu trúc lục giác của nước trong tế bào: Nước trong tế bào có cấu trúc lục giác, do đó, cơ thể tái cấu trúc nước uống để phù hợp với cấu trúc này bên trong tế bào, sử dụng năng lượng từ ATP và các enzyme.
Môi trường vi mô trong tế bào: Sự hiện diện của các ion (Na⁺, K⁺, Cl⁻) điều chỉnh áp suất thẩm thấu và điện hóa học, tạo điều kiện tái cấu trúc và ổn định kích thước cụm phân tử nước nhỏ hơn.
Nước có cấu trúc lục giác (Hexagonal Water)
Một số loại nước như NEROH được cho là có cấu trúc lục giác ổn định với các cụm phân tử nhỏ hơn, giúp tăng khả năng thẩm thấu vào tế bào. Nước có cấu trúc lục giác được cho là dễ dàng đi qua các kênh dẫn nước Aquaporin hơn so với nước thông thường, vì các cụm phân tử nhỏ giúp tối ưu hóa quá trình hấp thụ và vận chuyển nước trong cơ thể.
Nhờ cấu trúc nhỏ và sắp xếp có trật tự, nước lục giác có thể giúp cải thiện sự hydrat hóa, tăng cường quá trình trao đổi chất, hỗ trợ loại bỏ độc tố, và cung cấp dưỡng chất tốt hơn cho tế bào. Điều này có thể góp phần cải thiện sức khỏe làn da, tiêu hóa, tuần hoàn máu, và thậm chí tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
4. Ion Canxi thể ARAGONITE
Aragonite được đặt tên sau khi lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1788 tại làng Aragon – Tây Ban Nha. Sau đó Aragonite được phát hiện tiếp theo tại các hang động tại Slovakia , Hoa Kỳ. Đặc tính cấu trúc cơ thể chính là điểm đặc biệt tạo nên các hoạt động tốt cho sức khỏe của Aragonite So với canxit (calcit – 1 cấu trúc khác của tính thể canxi), Aragonite có cấu trúc cơ thể giả lục Giác trùng – được tìm thấy nhiều trong vỏ các loại động vật linh hoạt cũng như vôi của san hô.
Aragonite là một dạng tinh thể của canxi cacbonat (CaCO3) khác với dạng phổ biến hơn là canxi thể calcite. Ion Canxi ở thể Aragonite được cho là có khả năng thẩm thấu và hấp thụ cao hơn trong cơ thể, giúp cung cấp canxi hiệu quả hơn cho hệ xương và răng. Ngoài ra, aragonite có tính ổn định hơn trong nước và dễ hoà tan hơn ở nhiệt độ thấp, điều này giúp cơ thể dễ dàng hấp thụ hơn.
Việc bổ sung canxi dưới dạng Aragonite có thể giúp ngăn ngừa loãng xương, duy trì sức mạnh của hệ xương khớp, và cải thiện sức khỏe tổng thể. Canxi cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình co cơ, chức năng thần kinh và đông máu.
5. Kích thước nano
Nước NEROH được xử lý để có kích thước hạt nano, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu vào tế bào. Kích thước phân tử nước nhỏ hơn giúp dễ dàng xâm nhập qua màng tế bào, cải thiện khả năng cung cấp dưỡng chất và loại bỏ các chất thải từ tế bào. Công nghệ nano cũng giúp nước mang theo nhiều khoáng chất vi lượng vào cơ thể, cải thiện hiệu quả của quá trình trao đổi chất và hỗ trợ chức năng tế bào.
Kích thước nano còn giúp tăng cường khả năng hòa tan và hấp thụ các dưỡng chất thiết yếu, giúp cơ thể hấp thu nước và các chất khoáng một cách tối ưu. Điều này đặc biệt có lợi cho hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn, giúp cơ thể duy trì mức hydrat hóa cao và giảm nguy cơ mất nước.
6. Kiềm nhẹ = 7,5-8,5
Độ pH của nước NEROH nằm trong khoảng 7,5-8,5, thuộc phạm vi nước kiềm nhẹ. Nước có độ kiềm cao giúp trung hòa lượng axit dư thừa trong cơ thể, đặc biệt là sau khi tiêu thụ các loại thực phẩm gây axit như thịt, cà phê và đường. Môi trường axit trong cơ thể có thể dẫn đến tình trạng viêm, mệt mỏi, thậm chí làm tăng nguy cơ phát triển bệnh mãn tính như loét dạ dày, loãng xương và ung thư.
Nước kiềm nhẹ hỗ trợ cân bằng pH, giúp cơ thể duy trì trạng thái ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của enzyme và các quá trình sinh lý khác. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ hệ tiêu hóa, làm giảm nguy cơ trào ngược axit và các vấn đề liên quan đến dạ dày.