STVN – Việt Nam, mảnh ghép chiến lược trong bản đồ toàn cầu của Hoa Kỳ, đang đối mặt với những thách thức và cơ hội đồng thời khát vọng hóa rồng được nhen lên mạnh mẽ.
Ts. Trịnh Xuân Đức, Ths. Chu Văn Nam
Tổng quan
Việt Nam, mảnh ghép chiến lược trong bản đồ toàn cầu của Hoa Kỳ, đang đối mặt với những thách thức và cơ hội đồng thời trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc đang leo thang trên khắp thế giới.
Hiện nay, cuộc đối đầu và cạnh tranh giữa các cường quốc như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga và châu Âu đang làm thay đổi động lực của hệ thống quốc tế. Hoa Kỳ đang hướng tới duy trì vị thế bá chủ toàn cầu thông qua chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nhằm kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc. Trung Quốc, trong khi đó, đang mạnh mẽ đẩy mạnh sáng kiến “Vành đai và Con đường” để mở rộng ảnh hưởng kinh tế và quân sự, đồng thời áp đặt sức ép lớn lên các quốc gia láng giềng, đặc biệt là ở Biển Đông. Nga, sau chiến tranh Ukraine, đang tập trung củng cố quan hệ với châu Á và châu Phi để khẳng định vị thế cường quốc. Châu Âu, trong khi đó, đang nỗ lực duy trì sự thống nhất và đoàn kết trước thách thức từ sự cạnh tranh ngày càng leo thang.
Và giữa những đối đầu này, Việt Nam trở thành một mảnh ghép quan trọng trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Hoa Kỳ. Đất nước với vị trí địa chính trị chiến lược, đường bờ biển dài và lực lượng lao động trẻ, Việt Nam đang được Hoa Kỳ xem xét là đối tác chiến lược quan trọng trong khu vực.
Hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là một yếu tố quan trọng, khi hai nước đã ký kết CPTPP và đang hướng tới Hiệp định Thương mại Tự do song phương. Hợp tác an ninh và quốc phòng giữa hai nước cũng đang được tăng cường, với các hoạt động huấn luyện quân sự chung, trao đổi thông tin tình báo và hỗ trợ nâng cao năng lực quốc phòng của Việt Nam.
Tuy nhiên, Việt Nam không chỉ đối mặt với Hoa Kỳ, mà còn phải đối diện với sự thâm nhập và thâu tóm quyền lực của Trung Quốc trong khu vực Đông Nam Á. Trung Quốc, thông qua chiến lược “Vành đai và Con đường,” đã trở thành đối tác thương mại quan trọng nhất của nhiều quốc gia trong khu vực. Họ đã đầu tư mạnh mẽ và tăng cường ảnh hưởng kinh tế, ngoại giao và quân sự để mở rộng tầm ảnh hưởng của mình.
Trong bài viết này, tác giả tổng hợp và phân tích các yếu tố được coi là điểm mạnh của Việt Nam trong ngữ cảnh hiện tại, nhằm đề xuất cách sử dụng chúng như một lợi thế để chuyển đổi các thách thức thành cơ hội phát triển cho đất nước. Tác giả không chỉ tập trung vào việc đặt ra vấn đề về các khía cạnh địa lý và chiến lược chiến tranh lược mà còn lồng ghép những yếu tố khác như kinh tế, quốc phòng, và quan hệ quốc tế.
Một trong những điểm mạnh là vị trí chiến lược của Việt Nam trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của Hoa Kỳ. Sự coi trọng này không chỉ là về mặt địa lý mà còn bao gồm các yếu tố như lực lượng lao động trẻ, đường bờ biển dài và quan hệ đối tác quan trọng với Hoa Kỳ. Qua đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ chiến lược với Hoa Kỳ, đặt nền móng cho hợp tác kinh tế, an ninh và quốc phòng.
Không chỉ dừng lại ở việc phân tích điểm mạnh của Việt Nam mà còn đề cập đến việc cần sử dụng những điểm mạnh này như một chiến lược để đối mặt với các thách thức. Việc tăng cường năng lực quốc phòng và an ninh, phát triển kinh tế mạnh mẽ, và nâng cao vị thế quốc tế là những hướng dẫn cụ thể được tác giả đề xuất. Bằng cách này, Việt Nam không chỉ có thể tự bảo vệ độc lập và chủ quyền mà còn có thể tận dụng các cơ hội xuất phát từ thách thức, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Vị trí chiến lược
Việt Nam, với vị trí địa chính trị vô cùng quan trọng trong khu vực Đông Nam Á, không chỉ là điểm giao thoa của các cường quốc lớn như Trung Quốc, Hoa Kỳ và Nhật Bản mà còn sở hữu nhiều lợi thế đặc biệt quan trọng.
Nằm ở trung tâm của Đông Nam Á, Việt Nam trở thành một bức tranh đa sắc màu của hợp tác và cạnh tranh quốc tế. Giao thoa của các cường quốc không chỉ đem lại cơ hội hợp tác và phát triển kinh tế mà còn tạo ra thách thức đối với năng lực và vị thế quốc tế của Việt Nam. Việc duy trì và cân bằng mối quan hệ với những đối tác quan trọng này là quan trọng để đảm bảo lợi ích quốc gia và sự ổn định trong khu vực.
Vị trí ven biển thuận lợi của Việt Nam, dọc theo bờ biển Biển Đông hơn 3.200 km, không chỉ mang lại lợi thế trong giao thương quốc tế mà còn là điểm tiếp cận quan trọng đối với thị trường lớn như Trung Quốc, ASEAN và khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Việt Nam có thể tận dụng vị trí này để phát triển kinh tế biển, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, cần phải quản lý và bảo vệ môi trường biển để đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ nguồn lợi biển.
Việt Nam được xem như “cửa ngõ” của khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là trong việc điều tiết lưu thông hàng hải trên Biển Đông. Vị trí này mang lại lợi thế to lớn trong phát triển dịch vụ hàng hải, logistics và du lịch biển. Tuy nhiên, cũng là vị trí chiến lược đối với quốc phòng và an ninh, yêu cầu sự bảo vệ và củng cố từ phía chính phủ và cộng đồng quốc tế.
Trong số 10 cảng vận tải biển hàng đầu thế giới, hơn một nửa nằm ở biển Đông. Trong khu vực Đông Nam Á có khoảng 536 cảng biển, trong đó có 2 cảng vào loại lớn và hiện đại nhất thế giới là cảng Singapore và Hồng Kông. Biển Đông nằm trên tuyến đường giao thông biển huyết mạch nối liền Thái Bình Dương – Ấn Độ Dương, châu Âu – châu Á, Trung Đông – châu Á. 5/10 tuyến đường biển thông thương lớn nhất thế giới liên quan đến biển Đông, gồm tuyến Tây Âu, Bắc Hoa Kỳ qua Địa Trung Hải, kênh đào Suez, Trung Đông đến Ấn Độ, Đông Á, Australia, New Zealand; tuyến Đông Á đi qua kênh đào Panama đến bờ Đông Bắc Hoa Kỳ và Caribe; tuyến Đông Á đi Australia và New Zealand, Nam Thái Bình Dương; tuyến Tây Bắc Hoa Kỳ đến Đông Á và Đông Nam Á.
Biển Đông được coi là tuyến đường vận tải quốc tế nhộn nhịp thứ 2 của thế giới. Mỗi ngày có khoảng 150-200 tàu các loại qua lại biển Đông, trong đó khoảng 50% tàu có trọng tải trên 5.000 tấn, hơn 10% tàu có trọng tải từ 30.000 tấn trở lên. Gần 50% tổng số tàu chở dầu đi qua biển Đông, lượng dầu lửa và khí hóa lỏng được vận chuyển qua vùng biển này lớn gấp 15 lần lượng chuyên chở qua kênh đào Panama. Khu vực biển Đông có những eo biển quan trọng đối với nhiều nước, với 4 trong 16 con đường chiến lược của thế giới nằm trong khu vực Đông Nam Á (Malacca, Lombok, Sunda, Ombai – Wetar). Đặc biệt, eo biển Malacca là eo biển nhộn nhịp thứ 2 thế giới (chỉ sau eo biển Hormuz).
Quan trọng nhất, Biển Đông còn được đánh giá là 1 trong 5 bồn trũng chứa dầu khí lớn nhất thế giới. Một báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB) ước tính ở biển Đông có 900.000 tỷ feet khối trữ lượng khí đốt tự nhiên và dầu mỏ, tương đương 7 tỷ thùng với khả năng sản xuất 2,5 triệu thùng/ngày. Tại vùng biển và thềm lục địa Việt Nam đã xác định nhiều bể trầm tích có triển vọng dầu khí, trong đó các bể trầm tích Cửu Long và Nam Côn Sơn được đánh giá có triển vọng dầu khí lớn nhất, điều kiện khai thác tương đối thuận lợi. Tổng trữ lượng dự báo địa chất về dầu khí của toàn thềm lục địa Việt Nam đạt xấp xỉ 10 tỷ tấn dầu quy đổi, trữ lượng khai thác khoảng 2 tỷ tấn và trữ lượng dự báo của khí khoảng 1.000 tỷ m3. Ngoài ra, khu vực vùng biển Hoàng Sa và Trường Sa còn chứa đựng tài nguyên khí đốt đóng băng, được coi là nguồn năng lượng thay thế dầu khí trong tương lai gần. Các cuộc chiến tranh và tình hình bất ổn tại Trung Đông từ thế kỉ 20 kéo dài sang thế kỉ 21 bản chất chính là tranh dành miếng vàng đen “dầu mỏ”, vì vậy Biển Đông sẽ là vị trí chiến lược quan trọng bậc nhất của thế giới thứ 2 sau Trung Đông.
Ngoài những lợi thế, Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức như tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông. Việt Nam cần duy trì kiên trì và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế. Nâng cao năng lực quốc phòng và an ninh để bảo vệ chủ quyền biển đảo cũng là một ưu tiên. Việc phát triển kinh tế biển một cách bền vững và bảo vệ môi trường biển là trách nhiệm cần được thực hiện một cách chặt chẽ.
Tăng cường hợp tác quốc tế là chìa khóa để nâng cao vị thế quốc gia. Việc hợp tác với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới sẽ mang lại cơ hội mở rộng và tăng cường sức mạnh đàm phán của Việt Nam. Với vị trí chiến lược quan trọng, Việt Nam có tiềm năng to lớn để phát triển và trở thành một quốc gia hùng mạnh trong khu vực và trên thế giới. Tận dụng hiệu quả vị trí chiến lược này sẽ góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế, xã hội và nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam trong tương lai.
Môi trường đầu tư tiềm năng
Môi trường đầu tư tiềm năng của Việt Nam đang thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các nhà đầu tư Hoa Kỳ. Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, Việt Nam đã chứng minh là một điểm đến đầu tư hấp dẫn.
Nền kinh tế Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển ấn tượng, với tốc độ tăng trưởng GDP đứng đầu khu vực Châu Á. Trong giai đoạn 2016-2023, tốc độ tăng trưởng trung bình trên 6%/năm đã chứng minh sức hút lớn của thị trường này. Dự báo của Ngân hàng Thế giới cũng khẳng định rằng Việt Nam sẽ tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng cao trong thời gian tới.
Chính sách đầu tư của Việt Nam cũng là một trong những yếu tố quan trọng thu hút nhà đầu tư. Chính phủ nước này đã triển khai nhiều biện pháp như Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, tạo ra một môi trường đầu tư cởi mở và thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Nguồn nhân lực dồi dào của Việt Nam, đặc biệt là lực lượng lao động trẻ, là một nguồn lợi thế quan trọng. Với hơn 60% dân số dưới 35 tuổi, Việt Nam đảm bảo một lực lượng lao động trẻ, sáng tạo, và có khả năng tiếp thu kiến thức nhanh chóng.
Việt Nam còn được đánh giá cao về trật tự xã hội ổn định và an ninh đảm bảo. Chính sách đối ngoại của quốc gia này là hòa bình, độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, và đa phương hóa, tạo ra một môi trường an toàn và dễ dàng cho doanh nghiệp.
Nền kinh tế thị trường lành mạnh của Việt Nam được công nhận trên thị trường quốc tế. Chính phủ cam kết thực hiện các nguyên tắc của kinh tế thị trường, tạo điều kiện cạnh tranh bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp.
Quan hệ đối tác chiến lược
Quan hệ đối tác chiến lược của Việt Nam với các nước trên thế giới đang trở thành một chủ đề quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh thế giới ngày càng biến động và phức tạp. Trong số các quan hệ này, mối quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ là một điểm sáng, phát triển mạnh mẽ và đa chiều.
Quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ đã chứng kiến những bước phát triển tích cực, đặc biệt sau khi hai nước chính thức thiết lập quan hệ Đối tác Toàn diện vào năm 2023. Hoa Kỳ xác định Việt Nam không chỉ là một đối tác quan trọng trong khu vực mà còn là một mắt xích không thể thiếu trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương của họ.
Hợp tác giữa hai quốc gia không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế và thương mại mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau như đầu tư, an ninh, quốc phòng, giáo dục, khoa học công nghệ, y tế, và biến đổi khí hậu. Điều này thể hiện sự đa dạng và đồng bộ trong mối quan hệ, đồng thời đề cao sự phồn thịnh và bền vững.
Việt Nam không chỉ hướng tới mối quan hệ với Hoa Kỳ mà còn xây dựng mạng lưới đối tác chiến lược rộng lớn với nhiều quốc gia trên thế giới. Hiện nay, Việt Nam tự hào là quốc gia có nhiều đối tác chiến lược nhất, với 29 đối tác chiến lược và 17 đối tác chiến lược toàn diện. Điều này mang lại nhiều lợi ích, từ việc tăng cường hợp tác quốc tế, thu hút đầu tư đến việc nâng cao vị thế quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia.
Ngoài ra, Việt Nam còn là thành viên tích cực và có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, đặc biệt là với Liên Hợp Quốc. Việt Nam không chỉ tham gia đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hoà bình của LHQ mà còn ứng cử vào Hội đồng Bảo an nhiệm kỳ 2024-2025, cam kết đóng góp tích cực vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
Việt Nam cũng đóng vai trò tích cực trong các tổ chức quốc tế khác, tham gia vào hầu hết các tổ chức, hiệp hội, và tuyên bố toàn cầu. Điều này chứng tỏ sự cam kết của Việt Nam đối với hợp tác quốc tế và khả năng giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Bức tranh ảnh hưởng của Trung Quốc khu vực Đông Nam Á
Đông Nam Á, với sự đa dạng văn hóa và kinh tế, đang trở thành tâm điểm thu hút của nhiều quốc gia lớn trên thế giới. Trong số những quốc gia này, Indonesia nổi bật lên như một nền kinh tế hàng đầu trong khu vực với GDP khoảng 1000 tỷ đô. Tuy chỉ chiếm khoảng 2,5% dân số, người Hoa ở đây lại kiểm soát đến 70% nền kinh tế, thậm chí trong một số ngành, họ đạt tới 75-85%. Điều này thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng đáng kể của cộng đồng người Hoa trong sự phát triển kinh tế của Indonesia.
Thái Lan, một quốc gia có văn hóa độc đáo, cũng phải đối mặt với tình trạng tương tự. Dù chiếm khoảng 10% dân số, người Hoa lại kiểm soát đến 90% vốn và đa số các doanh nghiệp lớn. Thậm chí trong danh sách 5 tỷ phú người Thái, tất cả đều là người gốc Hoa, làm nổi bật sự chi phối và quyền lực của họ trong ngành kinh doanh.
Philippines, mặc dù có tỷ lệ người Hoa không cao, nhưng cũng đang chứng kiến sự chi phối đáng kể từ cộng đồng này. Họ sở hữu nhiều doanh nghiệp bất động sản và thậm chí kiểm soát các hãng hàng không quốc gia. Điều này đặt ra câu hỏi về mức độ ảnh hưởng và quyền lực của người Hoa trong nền kinh tế Philippines.
Malaysia, Singapore, Myanmar, Campuchia và Lào cũng không thoát khỏi sự chi phối của người Hoa trong các lĩnh vực quan trọng. Người Hoa ở Malaysia đang kiểm soát hơn 70% nền kinh tế và các ngành công nghiệp khác nhau. Singapore có đến 80% dân số là người gốc Hoa, họ không chỉ chiếm đa số trong cộng đồng mà còn đóng góp lớn vào mọi khía cạnh của xã hội.
Myanmar và Campuchia, dù có sự chi phối không nhỏ từ người Hoa, nhưng cả hai đều đang phải đối mặt với sự tăng cường ảnh hưởng từ Trung Quốc. Campuchia thậm chí có tới 75% vốn đầu tư đến từ Trung Quốc và các cơ sở hạ tầng lớn đều mang dấu ấn của người Trung Quốc.
Lào, trong những năm gần đây, đã trở thành điểm đến của đầu tư Trung Quốc, tăng 1552 lần trong 16 năm và chiếm tới 43% nguồn đầu tư nước ngoài vào đất nước này. Điều này cho thấy sự tăng cường đáng kể của ảnh hưởng kinh tế và chính trị từ Trung Quốc.
Việt Nam không bị người Hoa chi phối quá mức, mà còn không phụ thuộc quá nhiều vào Trung Quốc. Mối quan hệ kinh tế với Trung Quốc không làm mất đi tính đa dạng của thị trường của Việt Nam. Với kim ngạch xuất siêu đạt 8,85 tỷ USD vào năm 2023, Việt Nam đang chứng tỏ vai trò quan trọng và vị thế đặc biệt trong quan hệ kinh tế với Trung Quốc. Đây không chỉ là con số ấn tượng mà còn là minh chứng cho sự mạnh mẽ của mối liên kết thương mại giữa hai quốc gia. Việt Nam đứng ở vị trí thứ 10 trong danh sách các đối tác thương mại lớn của Trung Quốc trong năm 2023, điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu và trong khu vực Đông Á.
Cân bằng ảnh hưởng
Trong thời kì chiến tranh Việt Nam, mục tiêu của Hoa Kỳ không phải chỉ có Việt Nam và Đông Dương, mà là toàn bộ vùng Đông Nam Á. Vì đây là “một trong những khu vực giàu có tài nguyên nhất thế giới. Đó là lý do giải thích vì sao Hoa Kỳ ngày càng quan tâm đến vấn đề Việt Nam… Đối với Hoa Kỳ đó là một khu vực phải nắm lấy bằng bất kỳ giá nào”.Nhiều nhà sử học khác cho rằng mục tiêu cơ bản và lâu dài của Hoa Kỳ là muốn bảo vệ sự tồn tại của một chính phủ thân Hoa Kỳ tại miền Nam Việt Nam, không chỉ nhằm làm “tiền đồn chống Chủ nghĩa Cộng sản”, mà qua đó còn duy trì ảnh hưởng lâu dài của “Quyền lực tư bản” Hoa Kỳ lên thị trường vùng Đông Nam Á.
Cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc ở khu vực Đông Nam Á cũng đã trở thành một vấn đề đặc biệt quan trọng đối với Hoa Kỳ, đặc biệt khi mà sức mạnh và ảnh hưởng của Trung Quốc ngày càng gia tăng. Điều này đặt ra những thách thức lớn cho Hoa Kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh sự cạnh tranh chiến lược ngày càng trở nên gay gắt.
Ở khu vực Đông Nam Á, nơi có vị trí chiến lược và tiềm năng kinh tế lớn, cả Hoa Kỳ và Trung Quốc đều đang tìm kiếm cơ hội để tăng cường ảnh hưởng của mình. Một điều đáng chú ý là mỗi khi Hoa Kỳ thể hiện sự hiện diện của mình ở một quốc gia nào đó, Trung Quốc cũng sẽ làm tương tự và ngược lại. Điều này tạo ra một cuộc cạnh tranh không chỉ về quyền lợi chiến lược mà còn về tầm ảnh hưởng kinh tế.
Đánh giá về mức độ phụ thuộc của các quốc gia Đông Nam Á vào Trung Quốc cho thấy tình trạng khá phức tạp. Mặc dù nhiều quốc gia trong khu vực đã phải đối mặt với ảnh hưởng lớn từ kinh tế Trung Quốc, nhưng mức độ này lại không đồng đều. Indonesia, với GDP lớn nhất và nguồn lực giàu có, lại phải đối mặt với sự chi phối đáng kể từ cộng đồng người Hoa.
Thái Lan, Philippines, Malaysia, Singapore, Myanmar, Campuchia và Lào cũng đều phải đối mặt với tình trạng tương tự. Người Hoa chiếm một phần lớn dân số và kiểm soát đa dạng lĩnh vực kinh tế, từ doanh nghiệp đến ngân hàng và bất động sản. Việc này tạo nên một sự phụ thuộc mà Hoa Kỳ cảm thấy lo ngại, đặc biệt khi Trung Quốc có thể sử dụng ảnh hưởng kinh tế để thực hiện chiến lược địa chính trị.
Trong số những quốc gia này, chỉ có Việt Nam tỏ ra khá độc lập và không bị chi phối quá mức bởi người Hoa. Việt Nam không chỉ duy trì mối quan hệ kinh tế với Trung Quốc mà còn có nhiều thị trường khác, giúp đảm bảo tính đa dạng và sự độc lập. Mặc dù có sự hợp tác, nhưng Việt Nam không phụ thuộc nặng nề vào Trung Quốc, điều này là điểm sáng và sự lựa chọn lý tưởng cho Hoa Kỳ trong việc cân bằng ảnh hưởng.
Hoa Kỳ đang nỗ lực gia tăng sự hiện diện và ảnh hưởng tại Đông Nam Á, và Việt Nam trở thành một đối tác chiến lược quan trọng. Với vị trí độc lập và sự không phụ thuộc quá mức vào Trung Quốc, Việt Nam trở thành lựa chọn hàng đầu cho Hoa Kỳ trong nỗ lực cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc. Hy vọng rằng sự hợp tác giữa Hoa Kỳ và Việt Nam sẽ đem lại lợi ích lâu dài và giúp Việt Nam phát triển thành một cường quốc kinh tế trong khu vực và trên thế giới.